Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hair weaving” Tìm theo Từ (5.419) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.419 Kết quả)

  • không khí thoát ra ngoài, không khí ra, leaving air conditions, điều kiện không khí ra, leaving air temperature, nhiệt độ không khí ra
  • / 'feə,di:liɳ /, Danh từ: sự xử sự ngay thẳng, sự xử sự thẳng thắn, Tính từ: ngay thẳng, thẳng thắn,
  • sự làm nóng không khí, sưởi (ấm) không khí, air heating apparatus, thiết bị sưởi (ấm) không khí
  • Địa chất: thiết bị sấy không khí,
  • sự sưởi không khí,
  • thềm không khí, ổ trục không khí, ổ tựa không khí,
"
  • Danh từ: sự dệt, sự dệt thoi, sự chạy ngoằn ngoèo, nghề dệt, kỹ thuật dệt, sự dệt, sự chạy ngoằn ngoèo, sự chạy len lỏi, sự trộn lẫn,
  • điều kiện không khí ra, điều kiện ở cửa ra, thông số tại cửa ra, trạng thái ở cửa ra,
  • ổ tựa vít me,
  • nhiệt độ không khí ra,
  • / ´wɛəriη /, Tính từ: làm cho mệt mỏi, Xây dựng: sự mài mòn, Cơ - Điện tử: sự mòn, sự mài mòn, Kỹ...
  • thiết bị phát nhiệt,
  • hàn không khí và a-xe-ty-len, sự hàn xì,
  • sưởi ấm bằng không khí nóng,
  • sự sưởi bằng không khí nóng,
  • sưởi ấm kiểu đối lưu,
  • sự gợn sóng,
  • / ˈwi:nɪŋ /, Danh từ: sự thôi cho bú, sự cai sữa; sự tập ăn cho quen (một đứa bé, một con vật con),
  • thiết bị làm nóng không khí, thiết bị sưởi (ấm) không khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top