Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hard by” Tìm theo Từ (3.129) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.129 Kết quả)

  • cạc cứng, thẻ cứng,
  • Nghĩa chuyên ngành: chuyển tay, Từ đồng nghĩa: verb, arduously , laboriously , strenuously , the hard way , tooth and nail
  • bằng tay, guide the cable into position by hand, chỉnh dây cáp vào vị trí bằng tay, packing by hand, chèn bằng tay, sorting by hand, sự phân loại bằng tay, tamping by hand, chèn...
  • Tính từ: bị bạc đãi; bị đối xử tàn tệ,
  • quà tặng bằng tay,
  • sự phân loại bằng tay,
"
  • Địa chất: lò dọc phụ, lò bằng phụ,
  • chèn bằng tay,
  • chèn bằng tay,
  • sự hàn cứng mặt, sự hàn đắp cứng bề mặt, sự tôi cứng mặt bằng hàn,
  • / ha:d /, Tính từ: cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, cứng (nước), thô cứng; gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn,...
  • Thành Ngữ:, brought up by hand, nuôi b?ng s?a bò (tr? con)
  • sự khởi động bằng tay,
  • / bai/ /, Giới từ: gần, cạnh, kế, bên, về phía, qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động), vào lúc, vào khi, vào khoảng, vào quãng (chỉ thời gian), theo cách,...
  • Thành Ngữ:, by and by, lát nữa thôi; ngay bây giờ
  • chế độ ghi sổ trên phiếu,
  • Thành Ngữ:, by one's own fair hand, tự sức mình
  • Thành Ngữ:, to speak by the card, nói rành rọt, nói chính xác
  • đường giao chéo,
  • bơ mỡ đun chảy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top