Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “High-reaching” Tìm theo Từ (1.886) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.886 Kết quả)

"
  • / ´ri:diη /, Danh từ: sự đọc, sự xem (sách, báo...), there's much reading in it, trong đó có nhiều cái đáng đọc, sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác, phiên họp để thông qua (một...
  • sống đáy tàu đổ bộ,
  • hào thấm nước, hố ngâm chiết,
  • sự ngâm quặng,
  • khu vực giảng dạy,
  • chương trình dạy học, phần mềm dạy học,
  • liếu phản ứng,
  • phản lực, phản lực,
  • / ´reisiη /, danh từ, cuộc đua, a racing man, một tay đua, a racing car, xe đua
  • / 'eikiη /, danh từ, sự đau đớn (vật chất, tinh thần), Từ đồng nghĩa: adjective, achy , afflictive , hurtful , nagging , smarting , sore
  • đất sét tẩy trắng, đất sét hoạt tính, sét bám dính, sét tẩy trắng,
  • hợp chất tẩy trắng,
  • tập thở,
  • máy chuốt, máy chuốt, máy chuốt hình, external broaching machine, máy chuốt ngoài, horizontal broaching machine, máy chuốt ngang, internal-broaching machine, máy chuốt trong, press-type vertical broaching machine, máy chuốt đứng...
  • móc an toàn,
  • đoàn tàu chở khách,
  • sự chuốt lỗ, sự chuốt trong,
  • sự tìm ngẫu nhiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top