Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Meat-and-potatoes” Tìm theo Từ (10.248) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.248 Kết quả)

  • thịt đã nấu nướng,
  • cà chua đã bóc vỏ,
  • , meat and drink to someone, nguồn hạnh phúc, niềm vui của ai
  • đất và nhà,
  • Danh từ: thịt lợn gồm má, kheo chân, chân giò, ba hoặc bốn xương sườn,
  • đất và nhà,
  • phép not and, phép phủ và,
"
  • bản lề treo cửa,
  • sản phẩm kết đông ăn liền,
  • sản phẩm làm sẵn hâm lại ăn ngay,
  • suất dẫn và tiêu tán nhiệt,
  • trung và ngoại tỷ,
  • sự tiện nghi nhiệt ẩm,
  • trung và ngoại tỷ,
  • sự cách ly âm và nhiệt,
  • như potato-crisp , crisp, khoai tây chiên, khoai tây lát mỏng,
  • bánh quy bột khoai tây,
  • viên bột khoai tây,
  • môi trường khoai tây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top