Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Meat-and-potatoes” Tìm theo Từ (10.248) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.248 Kết quả)

  • /ænd/ hoặc /ənd/ hoặc /ən, Liên từ: và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không dịch), Xây dựng: và, Từ đồng...
  • thịt khô, thịt không nước,
  • Danh từ: thịt cho chó ăn (thường) là thịt ngựa, hoặc những cái bỏ đi; lòng, ruột, đuôi, đầu chân...
  • thịt vịt,
  • Thành Ngữ:, carcase meat, thịt tươi, thịt sống (đối lại với thịt ướp, thịt hộp)
  • thịt sống,
  • thịt gà,
  • thịt đã nấu,
  • thịt tươi,
  • Danh từ: thịt hộp,
"
  • thịt viên,
  • tảng thịt,
  • máy sản xuất thịt,
  • Danh từ: bữa uống trà sau khi ăn thịt,
  • thịt nghiền, thịt băm, ground (meat) cooler, phòng lạnh thịt nghiền
  • thịt ngỗng,
  • thịt cừu non,
  • Danh từ: thịt ướp muối,
  • thịt ướp muối,
  • Danh từ: thịt tươi còn máu, thịt đỏ (thịt bò, cừu, đối lại với thịt trắng (như) thịt gà), Kinh tế: thịt đỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top