Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nickels” Tìm theo Từ (113) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (113 Kết quả)

  • / ´nikə /, Danh từ: Đồng bảng anh,
  • / ´naisli /, phó từ, thú vị, dễ chịu, hay hay, xinh, tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh, sành sỏi; tinh vi, tế nhị,
  • dưa chuột dầm giấm,
  • (từ lóng) xùy! ( thán từ tỏ sự thách thức hoặc khinh bỉ),
  • còi xương gày còm,
  • đồ thị nichols,
  • (chứng) loạn sản sụn,
  • quỹ tích nichols, đường hàm truyền lôgarit,
  • còi xương thận,
  • chứng nhuyễn xương,
"
  • còi xương bụ bẫm,
  • biểu đồ nichols,
  • còi xương của trẻ lớn,
  • thép crôm - ni-ken, thép crôm-niken,
  • thép hàm lượng niken cao, thép niken,
  • ắcqui niken-sắt, pin nicken-sắt,
  • sự mạ kền,
  • ắc quy cađimi-kền,
  • thép crom-niken,
  • pin trữ niken-cađimi, bộ ắc quy kền - cađimi, ắc quy kền - cađimi, ắcqui niken-cađimi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top