Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Not unlike” Tìm theo Từ (4.394) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.394 Kết quả)

  • / ʌn´laik /, Tính từ: không ngang nhau, khác, không giống, Giới từ: khác, không giống (cái gì), không đặc trưng cho (cái gì), it's very unlike him to be so...
  • không hoặc,
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • không được,
  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
"
  • Tính từ: như mặt trời, như ánh nắng,
  • / ʌn´lain /, ngoại động từ, tháo lót (áo...)
  • Tính từ: không giống, khác,
  • / ʌn´liv /, nội động từ, sống cách khác, đổi cách sống,
  • điện nghịch danh,
  • cực không cùng dấu, cực không giống nhau,
  • / nɔt /, Phó từ: không, he'll be at home now, as likely as not, hẳn là bây giờ nó có mặt ở nhà, Toán & tin: hàm not, phép not, phép phủ định, Kỹ...
  • Thành Ngữ:, not once nor twice, không phải một hai lần; nhiều lần rồi, luôn luôn
  • đốt mục, đốt thối,
  • tiền giấy không dùng lại được,
  • theo đường, trực tiếp, trong hàng, tức thời,
  • / ʌnˈpaɪl /, Tính từ: lấy trong đống ra,
  • dỡ ngói ra, Ngoại động từ: dỡ ngói ra, bỏ gạch lát, bỏ đá lát (sàn nhà),
  • Ngoại động từ: dời tổ; đưa ra khỏi tổ (ong),
  • / ʌn´liηk /, Ngoại động từ: thả, buông, tháo móc nối; tháo mắt xích, Kỹ thuật chung: không liên kết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top