Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not unlike” Tìm theo Từ (4.394) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.394 Kết quả)

  • không bền,
  • thiếu quỹ,
  • không áp dụng, not applicable (n/a), không áp dụng được
  • Thành Ngữ:, not always, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng
  • không có sẵn,
  • quyền tiếp cận không chỉ dành riêng (cho nhà thầu),
  • Thành Ngữ:, not proven, không đủ chứng cớ (tại toà án)
  • Thành Ngữ:, to waste not , want not, (tục ngữ) không phung phí thì không túng thiếu
  • chưa được chỉ định,
  • không được hỗ trợ,
  • Thành Ngữ:, not half, (thông tục) không một chút nào
  • Thành Ngữ:, not hay, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) một số tiền không phải là ít, một số tiền kha khá
  • không hoạt động,
  • độ lưu thoát ( thông lượng ) dữ liệu mạng,
  • phiếu khoán không sinh lãi,
  • phiếu khoán không sinh lãi,
  • / ʌn´tai /, Ngoại động từ: cởi dây, tháo dây; cởi nút; cởi trói, Từ đồng nghĩa: verb, disengage , loose , loosen , slip , unbind , unclasp , unfasten , unloose...
  • / ʌn´lit /, Tính từ: không có ánh sáng, không sáng sủa, không thắp, không châm (đèn...), tối tăm, chưa thắp sáng (đèn)
  • (phương pháp) thử không phá hủy,
  • bán chạy như tôm tươi, bán nhanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top