Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pink to” Tìm theo Từ (13.049) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.049 Kết quả)

  • / sɪŋk /, Danh từ: bồn rửa bát, chậu rửa bát, (từ mỹ, nghĩa mỹ) chậu rửa (lavabô), bể phốt, (nghĩa bóng) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ, Đầm lầy, khe kéo phông (trên (sân...
  • trả dần một khoản vay,
  • Thành Ngữ:, to wink at something, làm bộ như không để ý đến (tư cách xấu..)
  • Thành Ngữ:, to sink one's knees, quỳ sụp xuống
  • / paɪn /, Danh từ: (thực vật học) cây thông (như) pine-tree; gỗ thông, (như) pineapple, Nội động từ: mòn mỏi, khao khát,, tiều tuỵ, héo hon (vì đau...
  • / pliηk /, Động từ, làm kêu lanh canh, danh từ, tiếng kêu lanh canh,
  • chốt ngang (lắp chốt ngang),
  • đoạn ống nối ren dương,
  • răng có u hạt,
"
  • bắp cải chua có vết hồng,
  • / iηk /, Danh từ: mực (để viết, in), nước mực (của con mực), Ngoại động từ: Đánh dấu mực; bôi mực vào (chữ in), Xây...
  • / pin /, Danh từ ( .PIN): (ngân hàng) (viết tắt) của personal identification number (số nhận dạng cá nhân) (như) pin number), Danh từ, số nhiều pins: Đinh...
  • Thành Ngữ:, to sink like a stone, chìm nghỉm
  • chuyển mạch sang tuyến nối máy tính,
  • trục phao,
  • Thành Ngữ:, to sink one's own interests, quên mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top