Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Punk ” Tìm theo Từ (103) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (103 Kết quả)

  • / pʌηk /, Danh từ: loại nhạc rốc dữ dội, mạnh (phổ biến từ cuối 1970) (như) punk rock, hình thức chơi nhạc đường phố, người say mê nhạc rốc, người thích nhạc rốc (nhất...
"
  • Danh từ: người say mê nhạc rốc, người thích nhạc rốc (nhất là người trẻ tuổi; hay bắt chước phong cách, quần áo.. của ca sĩ nhạc rốc) (như) punk,
  • danh từ, loại nhạc rốc dữ dội, mạnh (phổ biến từ cuối 1970) (như) punk rock, người say mê nhạc rốc, người thích nhạc rốc (nhất là người trẻ tuổi; hay bắt chuớc phong cách, quần áo.. của ca sĩ...
  • / dʌηk /, Động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhúng bánh vào sữa (hoặc xúp), hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, noun, douse...
  • / plʌηk /, Danh từ: tiếng gảy đàn tưng tưng, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cú trời giáng, cú mạnh, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đồng đô la, Ngoại...
  • / ´pʌηkə /, danh từ, quạt lá thốt nốt; quạt kéo,
  • / ´pju:ni /, Tính từ .so sánh: nhỏ bé, yếu đuối, kém phát triển, yếu ớt, đáng thương, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • / hʌηk /, Danh từ: miếng to, khúc to, khoanh to (bánh, thịt...), gã đàn ông lực lưỡng, Từ đồng nghĩa: noun
  • / sʌηk /, Xây dựng: bị đắm, ngầm dưới đất (thùng chứa), Kỹ thuật chung: bị chìm, bị lún, chìm đầu, lõm,
  • / spʌηk /, Danh từ: (thông tục) sự gan dạ, (thông tục) khí thế; tinh thần, sự tức giận, sự nổi giận, (từ lóng) tinh dịch, Nội động từ: (từ...
  • / bʌηk /, Danh từ: giường ngủ (trên tàu thuỷ, xe lửa), như bunk bed, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi ngủ, Ngoại động...
  • / ´pju:nə /, Danh từ: (địa lý,địa chất) hoang mạc puna, chứng say núi; chứng khó thở vì không khí loãng,
  • Danh từ: thuyền đáy bằng, thuyền thúng (đẩy bằng sào), nhà con (trong cuộc đánh bạc) (như) punter, (thể dục,thể thao) cú đá bổng,...
  • / piηk /, Tính từ: màu hồng, Hình thái từ: (chính trị) (thông tục) có quan điểm chính trị hơi nghiêng về cánh tả, Danh từ:...
  • / pʌk /, danh từ, (thể dục,thể thao) bóng khúc côn cầu trên băng, danh từ, yêu tinh, (nghĩa bóng) đứa bé tinh nghịch, Từ đồng nghĩa: noun, elf , fairy , fay , goblin , hobgoblin , imp...
  • / dʒʌηk /, Danh từ: ghe mành, thuyền mành, đồ thải bỏ đi, đồ vất đi. (lóng) thuốc phiện, Cơ - Điện tử: phế liệu, sắt vụn, Hóa...
  • giường giá, cặp giường nhỏ (cho trẻ con),
  • / fʌηk /, danh từ, (thông tục) sự kinh sợ, kẻ nhát gan, nội động từ, (thông tục) sợ, sợ hãi, hoảng sợ, lẩn tránh (vì sợ), chùn bước, ngoại động từ, sợ, sợ hãi (cái gì, ai), lẩn tránh, trốn...
  • / pʌn /, Danh từ: sự chơi chữ, Nội động từ: chơi chữ, Cơ khí & công trình: sự đầm (đất), Từ...
  • vết hồng (trên thịt),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top