Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rập” Tìm theo Từ (81) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (81 Kết quả)

  • Danh từ: người đàn bà lẳng lơ, người đàn bà đĩ thoã,
  • cánh tỏa nhiệt (của lò sưởi),
  • các dòng xoáy,
  • / ´rip´rɔ:riη /, Tính từ: (thông tục) quấy phá ồn ào, to lớn, đồ sộ.., the film was a rip-roaring success, bộ phim là một thành công lớn
  • dòng chảy mạnh từ bờ ra,
  • dòng triều gián đoạn, dòng triều xoáy (thủy triều),
  • viết tắt, cách phát âm đúng, phát âm chuẩn,
  • bản tường trình, báo cáo,
  • Danh từ: dòng nước xiết chảy từ bờ biển,
  • Danh từ: (kỹ thuật) cái cưa xẻ, cưa rọc, cưa cọc,
  • dòng chảy mặt mạnh từ bờ ra,
"
  • sự cưa dọc thớ,
  • vận hành risc,
  • Thành Ngữ:, let things rip, cứ để cho mọi sự trôi đi, không việc gì mà phải lo
  • Danh Từ: intern, student intern,
  • Thành Ngữ:, to rop in, rào quanh bằng dây thừng, chăng dây thừng để giới hạn (khu vực...)
  • cưa tròn xẻ dọc thớ,
  • Thành Ngữ:, to rip off, xé toạc ra, bóc toạc ra
  • Thành Ngữ:, to rip put, xé ra, bóc ra
  • cưa tay không khung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top