Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rond” Tìm theo Từ (2.094) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.094 Kết quả)

  • khoản bảo lãnh đấu thầu, giấy bỏ thầu, giấy bảo đảm nhận thầu,
  • trái phiếu không kèm điều kiện,
  • trái khoán tích cực, trái phiếu tích cực, active bond crowd, nhóm mua bán trái phiếu tích cực
  • trái khoán điều chỉnh, trái phiếu điều chỉnh,
  • giấy cam kết quản lý,
  • đường cấp phối,
  • / ´ɔ:l¸raund /, Tính từ: toàn diện, toàn năng, Kỹ thuật chung: vạn năng, Từ đồng nghĩa: adjective, all-round development,...
  • xây vòm, sự xây cuốn,
  • phó từ, về cơ bản, au fond , she is quite shameless, cơ bản là cô ta hoàn toàn vô liêm sỉ
  • trái phiếu được phép phát hành,
"
  • đường chính, đường trục, đường chính, đường trục,
  • giấy cam kết đổi, giấy cam kết đổi lại,
  • đường rải sỏi,
  • trái phiếu bảo lãnh,
  • trái phiếu vô danh,
  • bể chứa sinh học,
  • rầm nối, dầm nối,
  • lớp dính kết,
  • giá chiết khấu trái phiếu, bond discount accumulation, sự tích lũy giá chiết khấu trái phiếu, bond discount unamortized, giá chiết khấu trái phiếu chưa trừ dần
  • năng lượng liên kết, năng lượng liên kết, Địa chất: năng lượng liên kết, mean bond energy, năng lượng liên kết trung bình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top