Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rond” Tìm theo Từ (2.094) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.094 Kết quả)

  • sự (nối) dán,
"
  • giá chưa trả thuế hải quan, trong kho hải quan, register of goods in bond, sổ hàng trong kho (hải quan)
  • chuyển lãi, trái khoán hưởng lãi, trái phiếu trả lãi,
  • trái phiếu quốc tế,
  • đường được cải thiện,
  • giấy nợ được bảo đảm (được ký hậu), trái phiếu được ký hậu,
  • trái khoán công nghiệp,
  • trái khoán nội bộ,
  • trái phiếu đầu tư, guaranteed investment bond, trái phiếu đầu tư có bảo đảm
  • Thành Ngữ:, juice road, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đường xe lửa chạy điện
  • đường ngoằn nghèo,
  • đường có độ dốc nhỏ, đường dốc nhẹ,
  • tiền vàng kru-giơ-ren,
  • hồ hạ lưu,
  • trái phiếu có quyền lựa chọn, trái phiếu hoàn trả tùy ý,
  • Danh từ: Đường vòng, đường khác mà xe cộ có thể sử dụng để tránh khu vực lưu lượng giao thông lớn, đường giảm (dãn) mật độ xe, đường phân luồng (tránh ách tắc),...
  • tốc độ xe đường trường,
  • kết cấu lòng đường,
  • bề mặt xe chạy, mặt đường, bituminous road surface treatment, sự xử lý mặt đường bitum, road surface grading, sự san mặt đường, road surface leveling, sự san mặt đường
  • Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) cho (ô tô..) chạy thử, Danh từ: sự chạy thử xe trên đường cái, kiểm tra xe chạy trên đường,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top