Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Soigner” Tìm theo Từ (81) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (81 Kết quả)

  • / ´si:njɔ: /, Danh từ, số nhiều .signori: xinho; ông, ngài (tiếng y),
  • / ´siηə /, Danh từ: người hát, ca sĩ, chim hót (loài chim hay hót), nhà thơ, thi sĩ, Kinh tế: thiết bị thui lông, Từ đồng nghĩa:...
  • có dấu, đã ký, đã ký,
  • tính từ (danh từ giống cái soignôe) (về cách ăn mặc) diêm dúa, trau chuốt,
  • / ´seinə /, danh từ, người đánh cá bằng lưới kéo,
"
  • cái đẻ ra tiền, cái hái ra tiền, hoạt động có lãi, sản phẩm hái ra tiền,
  • dao mổ cáp, dụng cụ,
  • thợ lái máy kéo, thợ lái máy ủi,
  • bộ chỉnh thể, thiết bị xếp thẻ,
  • cơ cấu văng dầu li tâm, vòng vung dầu,
  • cần siết nụ,
  • máy tán xoay,
  • Danh từ: máy làm khuôn cát, máy phun cát làm khuôn,
  • điều khiển tăng giảm,
  • ruột xoăn,
  • bộ phận hóa mành, bộ phận thẳng hàng mành,
  • dụng cụ tuốt vỏ bọc (cách điện) đầu dây,
  • / ja:n-´spinə /, Danh từ: thợ (công nhân) kéo sợi, (bóng) người kể chuyện, kẻ thích kể chuyện đủ loại,
  • / ´kɔtn¸spinə /, danh từ, thợ kéo sợi, chủ nhà máy sợi,
  • Danh từ: (từ lóng) xem gunman,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top