Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Somebody get” Tìm theo Từ (3.069) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.069 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to put a wet blanket on somebody , to throw a wet blanket over somebody, làm nhụt nhuệ khí của ai, làm ai nản chí, làm ai cụt hứng
"
  • Thành Ngữ:, to let somebody alone to do something, giao phó cho ai làm việc gì một mình
  • Thành Ngữ:, to set one's cap at ( for ) somebody, quyến rũ ai, chài ai (để lấy làm chồng)
  • / ´dʒi:¸dʒi: /, Danh từ: (thông tục) con ngựa,
  • Thành Ngữ:, be in the red ; get ( somebody ) into the red, (thông tục) có nhiều nợ hơn tài sản có; (làm cho ai phải) nợ tiền
  • Thành Ngữ:, to take ( get ) a rise out of a somebody, làm cho ai phát khùng lên
  • Thành Ngữ:, somebody's style, sở thích
  • lấy dữ liệu ngoài,
  • Thành Ngữ:, to get at, d?t t?i, d?n du?c, t?i, d?n; v?i t?i du?c, l?y du?c, d?n g?n du?c
  • Thành Ngữ:, to get by, di qua
  • Thành Ngữ:, to get on, lên, trèo lên
  • Thành Ngữ:, to get over, làm xong (vi?c phi?n ph?c)
  • Thành Ngữ:, to get into, vào, di vào
  • tự (tháo) lỏng,
  • Thành Ngữ:, to get about, di dây, di dó, di l?i
  • Thành Ngữ:, to get beans, (thông tục) bị trừng phạt, bị mắng mỏ, bị đánh đập
  • , to make sport of somebody, chế nhạo ai, đùa cợt ai
  • Thành Ngữ:, ship somebody / something off, (thông tục) gửi ai/cái gì đi
  • Thành Ngữ:, swear somebody to secrecy, bắt ai hứa giữ một bí mật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top