Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sweat it” Tìm theo Từ (628) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (628 Kết quả)

  • , sweat it out, (thông tục) bồn chồn, lo lắng, sốt ruột chờ đợi
  • / swet /, Danh từ: mồ hôi, mồ hôi; hơi ẩm (do sự ngưng tụ trên kính, tường, nắp nồi..), ( a sweat) sự ra mồ hôi; sự làm đổ mồ hôi; tình trạng đổ mồ hôi, (thông tục)...
  • ,
  • ,
  • Đại từ: cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết..., (không dịch), nó (nói về một em bé mà không đặt nặng vấn đề trai hay gái), tình hình chung, hoàn cảnh, cuộc...
  • mồ hôi đêm,
  • Danh từ: (từ lóng) cô gái có bộ ngực nở nang,
  • Danh từ: Áo lạnh tay ngắn,
  • ống dẫn mồ hôi,
  • bệnh kê,
"
  • lỗ chân lông,
  • mồ hôi xanh,
  • Danh từ: trạng thái toát mồ hôi vì bệnh hoặc sợ,
  • thành ngữ, old sweat, (từ lóng) lính già
  • Danh từ: công việc cực nhọc; công việc đổ mồ hôi sôi nước mắt, người buộc phải làm những công việc như thế,
  • Danh từ: Áo vệ sinh (bằng vải bông dài tay),
  • thử nghiệm mồ hôi,
  • Thành Ngữ:, chuck it !, (từ lóng) thôi đi!, thế là đủ!
  • số it,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top