Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tender years” Tìm theo Từ (2.260) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.260 Kết quả)

  • bộ đổi giống (đực/cái), bộ đảo đầu nối mạch,
  • bộ uốn giống (đực/cái), bộ đảo đầu nối mạch,
  • Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, agedness , caducity , dotage , elderliness , generation , lifespan , lifetime , oldness , senescence , senility, youth
  • Danh từ số nhiều: những năm gian nan,
  • thu hoạch nhiều năm,
"
  • / 'tendә(r) /, Tính từ: mềm, dễ nhai, không dai (thịt), non, dịu, phơn phớt, mềm yếu, mỏng mảnh, dễ gẫy, dễ vỡ, dễ bị hỏng, nhạy cảm, dễ xúc động, dễ tổn thương;...
  • năm bắt đầu kết thúc,
  • Thành Ngữ:, donkey's years, (từ lóng) thời gian dài dằng dặc
  • / giəs /, bộ bánh răng, bộ giảm tốc, cấu bánh răng, hộp chạy dao, hộp tốc độ,
  • / jə:n /, Nội động từ: mong mỏi, ao ước, khao khát, nóng lòng, thương mến; thương cảm, thương hại, Xây dựng: khao khát, Từ...
  • / tiəs /,
  • số năm được cộng thêm,
  • Thành Ngữ:, for years, nhiều năm trời
  • năm mất mùa, năm thất mùa, những năm thiếu kém,
  • những năm phồn thịnh,
  • niên hạn sử dụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top