Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Trai” Tìm theo Từ (667) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (667 Kết quả)

  • / ˈflaɪˌtræp /, Danh từ: bẫy ruồi, (thực vật học) cây bắt ruồi (như venus flytrap , tên khoa học: dionaea muscipula ),
  • dụng cụ tách dầu (nhớt), thiết bị gom dầu, thiết bị thu hồi dầu, bẫy dầu, cái góp dầu, dầu cặn, dầu thải,
  • khay hứng dầu, khay hứng đầu,
"
  • đoàn tàu thêm, đoàn tàu bổ sung,
  • đoàn lữ hành,
  • Thành Ngữ:, parliamentary train, (từ cổ,nghĩa cổ) xe lửa rẻ tiền (giá vé không quá một penni một dặm)
  • đoàn xe xây dựng đường,
  • dãy cột áp tường,
  • tàu hoả, xe lửa,
  • Danh từ: cái bẫy chuột, bàn đạp (xe đạp) có răng, (từ lóng) cái mồm, cái mõm,
  • khay kết đông, thùng kết đông,
  • bẫy khí, van ga,
  • tàu hàng, tàu chở hàng,
  • bộ lọc họa ba, lọc họa ba,
  • khay kết đông, thùng kết đông,
  • bộ gom nguyên,
  • khay nạp, mâm chuyển đạn, máng chất thải, máng tiếp liệu, máng tải, khay nạp liệu, máng tiếp liệu,
  • buồng lắng xỉ,
  • bể lắng phù sa,
  • ống xiphông tuần hoàn, ống chữ u, cửa van nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top