Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Trai” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.187) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,kɔntrə'indikeit /, Ngoại động từ: cấm dùng, this drug is contraindicated in pregnancy, thuốc này cấm dùng khi có thai
  • / ,kɔntrədis'tiηk∫n /, Danh từ: sự trái ngược, sự tương phản, sự phân biệt, sự khác, Từ đồng nghĩa: noun, in contradistinction with, trái ngược...
  • / ,kɔntrə'raiəti /, Danh từ: sự trái ngược, sự tương phản; sự xung đột, sự đối lập (quyền lợi, ý kiến), cái trái ngược, điều trái ngược, Từ...
  • (thuộc) xương chũm-trai xương thái dương,
  • / ,kɔntrə'diktəri /, Tính từ: mâu thuẫn, trái ngược, hay cãi lại, hay lý sự cùn, Danh từ: lời nói trái lại, lời cãi lại, Toán...
"
  • Danh từ: con trai do thái đến tuổi 13, đảm đương những trách nhiệm tôn giáo như người lớn, nghi lễ để người con trai đó làm việc này,
  • / 'hæloud /, Tính từ: linh thiêng; thiêng liêng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, the hallowed traditions from...
  • / bi´straid /, ngoại động từ: ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngang, Hình Thái từ: Từ...
  • / straiv /, Nội động từ .strove; .striven; strived: cố gắng, phấn đấu, cố gắng cật lực, gồng mình, Đấu tranh, Hình thái từ: Từ...
  • / ´træηkwi¸laiz /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như tranquillize, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, balm , calm , calm down , compose , hush , lull...
  • / kən´fju:t /, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, blow sky high , break , bring to naught , confound , contradict , controvert , defeat , demolish , dismay , disprove...
  • / stræd /, như stradivarius,
  • viết tắt, vòng tránh thai ( intra-uterine contraceptive device),
  • / 'kæriktəraiz /, Ngoại động từ: biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm; định rõ đặc điểm, Hình thái từ: Từ đồng...
  • / 'sætəraiz /, Ngoại động từ: châm biếm, chế nhạo, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, banter , burlesque , caricature ,...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, straight off, (như) straight, forthwith , immediately , instant , instantly , now , right away , right off , straightaway
  • chuôi song song, chuôi thẳng, chuôi trơn, straight shank cutter, dao lưỡi chuôi thẳng, straight shank twist drill, mũi khoan xoắn chuôi thẳng, twist drill with straight shank, mũi khoan xoắn chuôi thẳng
  • khuôn nắn thẳng, máy nắn (sửa), máy nắn sửa, máy nắn thẳng, máy nắn thẳng, rail straightening machine, máy nắn thẳng ray, roll-straightening machine, máy nắn (thẳng), roller straightening machine, máy nắn thẳng...
  • / 'sivl /, Tính từ: (thuộc) công dân, (thuộc) thường dân, dân dụng (trái với quân đội), (thuộc) bên đời (trái với bên đạo), (pháp lý) hộ (thuộc) dân sự (trái với hình),...
  • công trái trách nhiệm tập thể, trái khoán trách nhiệm chung, trái phiếu bảo đảm chung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top