Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Trai” Tìm theo Từ (667) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (667 Kết quả)

  • tàu du lịch, tàu thuê chuyến (dành cho du lịch), Danh từ: chuyến tàu dành cho cuộc đi chơi tập thể; chuyến tàu dành cho đoàn tham quan,
  • vết xả khí,
  • thùng đựng dăm bào,
  • khay lạnh (đựng thực phẩm),
  • bẫy (kỹ thuật) lạnh, bẫy lạnh, bẫy lạnh sâu, bẫy ngưng tụ,
  • khay màu,
  • xe lửa có hành lang thông từ đầu tới cuối, Thành Ngữ:, corridor train, xe lửa có hành lang thông từ đầu đến cuối
  • Danh từ: nhà không có lối thoát khi cháy,
  • đường mòn đi dạo,
"
  • van lưỡi gà một chiều,
  • bộ gom tuyển nổi, bẫy dạng phao, bình phân ly dùng phao, van phao,
  • bộ gom tuyển nổi,
  • khay thức ăn,
  • đĩa cột cất phân đoạn,
  • / ´fɔks¸træp /, danh từ, bẫy cáo,
  • đoàn tàu chở côngtenơ,
  • mâm máy, mâm xoay,
  • thiên thạch, vẩn thạch,
  • van mở,
  • bộ bánh răng, Danh từ: bộ bánh răng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top