Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vins” Tìm theo Từ (104) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (104 Kết quả)

  • dịch vụ địa chỉ internet,
  • hệ thống mạng thông tin,
  • Thành Ngữ:, the ins and outs, nh?ng ch? l?i ra lõm vào, nh?ng ch? ngo?n ngoèo (c?a m?t noi nào)
  • mã số nhận diện xe của nhà sản xuất,
  • giá cắm phích điện,
  • hệ thống dẫn đường tầu biển theo quán tính,
"
  • bản tin của các nhà cung cấp viễn thông anh,
  • Thành Ngữ:, to hide a multitude of sins, che giấu một thực tế chẳng mấy hay ho
  • hệ đạo hàng quán tính,
  • giao thức phân đoạn (vines) frs,
  • Idioms: to have quicksilver in one 's veins, rất hoạt bát
  • Thành Ngữ:, to knock somebody off his pins, làm cho ai choáng người, làm cho ai điếng người
  • Thành Ngữ:, to be on pins and needles, bồn chồn (bứt rứt) như ngồi phải gai
  • dịch vụ mạng đường trục tốc độ rất cao,
  • vòng mayo giữ dụng cụ,
  • dịch vụ mạng đường trục tốc độ cao,
  • Nghĩa chuyên nghành: vòng giữ dụng cụ,
  • Thành Ngữ:, under one's own vine and fig-tree, bình chân như vại ở nhà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top