Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Come after” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.075) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´a:ftəwə:dz /, như afterward, Từ đồng nghĩa: adverb, after , afterward , latterly , next , subsequently , ulteriorly , eventually , following , later , then , thereupon
  • Từ đồng nghĩa: adverb, after , afterward , afterwards , latterly , next , subsequently
  • đòn kèo, đòn tay mái, thanh kèo, thanh kèo đỡ, vì kèo, crippled jack rafter, thanh kèo do (bị) biến dạng, crippled jack rafter, thanh kèo đỡ (bị) biến dạng, crippled jack rafter, thanh kèo đỡ bị biến dạng, crippled...
  • / 'ɑ:ftəmæθ /, Danh từ: (như) after-grass, hậu quả, kết quả (thường) là tai hại, Từ đồng nghĩa: noun, the aftermath of war, hậu quả của...
  • Thành Ngữ:, to come after, theo sau, di theo
  • / ´ra:ftsmən /, Danh từ (như) .rafter: người lái bè; người lái mảng, người đóng bè; người đóng mảng,
  • / ´dra:ftsmən /, Danh từ: như drafter, Toán & tin: hội hoa viên, Xây dựng: họa sĩ, họa viên, người phác họa, người...
  • / ´hæηkə /, Nội động từ ( (thường) + .after): ao ước, khao khát, thèm muốn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • / ´a:ftə¸bə:θ /, Danh từ: nhau (đàn bà đẻ), Từ đồng nghĩa: noun, heam (afterbirth of a beast) , placenta , secundines
  • thu thập tịnh, thu nhập thuần túy, thu nhập quốc dân tịnh, thu nhập ròng, thu nhập thực, thu nhập tịnh, tổng sản phẩm quốc dân thuần, net income after depreciation, thu nhập ròng sau khi khấu hao, net income...
"
  • Thành Ngữ:, after rain comes fair weather ( sunshine ), hết cơn bĩ cực tới hồi thái lai, sau cơn mưa trời lại sáng
  • / ´dra:ftsmən /, Danh từ: như drafter, người vẽ giỏi, quân cờ đam, Toán & tin: quân cờ đam, Xây dựng: người phác họa,...
  • /gri'neidə/, grenada is an island nation in the southeastern caribbean sea including the southern grenadines. grenada is the second-smallest independent country in the western hemisphere (after saint kitts and nevis). it is located north of trinidad...
  • / ´lætəli /, Phó từ: về sau; về cuối (đời người, thời kỳ), gần đây, mới đây, Từ đồng nghĩa: adverb, after , afterward , afterwards , next , subsequently...
  • / tai:s /, giằng, giằng chống gió, point ties, rầm quá giang, point ties, thanh ngang quá giang, suspended rafters with ties and king post, vì kèo treo có thanh giằng và thanh chống đứng, vertical ties, thanh giằng đứng
  • / ə´diktid /, Tính từ: say mê, nghiện, after several years in the countryside , that teacher becomes addicted to alcohol, sau nhiều năm sống ở nông thôn, ông thầy giáo ấy đâm ra nghiện rượu,...
  • Phó từ: Đắc chí, khoái trá, the boxer smiles delectably after winning his competitor, chàng võ sĩ cười đắc chí sau khi đánh bại đối thủ...
  • bre / ,ɑ:ftə'nu:n /, name / ,æftər'nu:n /, Danh từ: buổi chiều, Từ đồng nghĩa: noun, in the afternoon of one's life, lúc về già, afternoon farmer, người lười...
  • / ˈæftərwərd, ˈɑftərwərd /, Phó từ: sau này, về sau, sau đấy, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, after , afterwards...
  • như aftercrop,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top