Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cuộc” Tìm theo Từ | Cụm từ (49.873) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) quỹ chiến tranh (ngân quỹ được quyên góp để chi phí cho một cuộc chiến tranh hay cuộc vận động nào đó), Kinh tế:...
  • thước cuộn băng thép, thước cuốn kim loại, thước uốn kim loại,
  • / mə´rɔ:diη /, tính từ, cướp giật; cướp bóc, a marauding raid, cuộc đột kích để cướp bóc, a marauding band, băng cướp
  • / ´kɔmikl /, Tính từ: hài hước, khôi hài, tức cười; vui nhộn, kỳ cục, lố bịch, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Danh từ: sự cướp phá, cuộc cướp phá (một cửa hàng),
  • / ,invi'teiʃn /, Danh từ: sự mời, lời mời, giấy mời, cái lôi cuốn, cái hấp dẫn, sự chuốc lấy, sự mua lấy (bóng), sự tự gây cho mình, Định ngữ:...
  • / pri´lim /, Danh từ, số nhiều prelims: (thông tục) cuộc thi kiểm tra, cuộc thi sơ khảo (như) preliminary examination, ( số nhiều) những trang sách (có tiêu đề, nội dung..) trước...
  • / prə´seʃən /, Danh từ: Đám rước, đám diễu hành; đoàn người (diễu hành); cuộc diễu hành, (nghĩa bóng) cuộc chạy đua không hào hứng, Từ đồng nghĩa:...
  • phân bổ ưu tiên, thuyết về luật sử dụng nước, theo đó quyền sử dụng nước được phân bổ trên cơ sở người đến trước được phục vụ trước.
"
  • Danh từ: tiền trả thêm cho chủ tàu (tính phần trăm theo trọng lượng hàng hoá), tiền cước phí, tiền phụ vào cước, tiền trả thêm...
  • / ´rʌnər¸ʌp /, danh từ, số nhiều runners-up, Á quân, (thể dục,thể thao) người (đội) đứng thứ nhì trong một cuộc đua (cuộc thi đấu..)
  • / pri:´peimənt /, Danh từ: sự trả trước, Kinh tế: số tiền trả trước, sự trả cước phí (thư từ gởi đi), sự trả trước, việc thanh toán trước,...
  • / ´fri:fər´ɔ:l /, danh từ, cuộc loạn đả, cuộc đấu ai muốn tham dự cũng được, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, affray , battle , brawl ,...
  • gọi bên (được) gọi trả tiền, gọi cước bên (được) gọi trả,
  • bó liên lạc được chấp nhận, gói được chấp nhận cuộc gọi,
  • / ¸seri´mouniə¸lizəm /, tính từ, (thuộc) nghi lễ, (thuộc) nghi thức, Để dùng trong cuộc lễ,
  • gọi bên (được) gọi trả tiền, gọi cước bên (được) gọi trả,
  • / 'ekskəveitə /, Danh từ: người đào; người khai quật, máy đào; máy xúc, Xây dựng: cuốc [tàu cuốc], Cơ - Điện tử:...
  • Tính từ: thuộc cuộn cầu, quả cầu, cầu thận; đơm, Y học: (thuộc) cuộn, (thuộc) tiểu cầu (mạch, thần...
  • Liên từ: (tiếng lóng) một từ được sử dụng trong cuộc đàm thoại để phản ánh sự thờ ơ đến một tình hình chung hoặc đối tượng của cuộc hội thoại, Tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top