Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cuộc” Tìm theo Từ | Cụm từ (49.873) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kəm´pʌlsəri /, Tính từ: Ép buộc, bắt buộc, cưỡng bách, Kinh tế: bắt buộc, bó buộc, cưỡng bách, cưỡng chế, Từ đồng...
  • Danh từ: (thông tục) hành động ăn cắp, sự bắt chước/ sao lại vùng về (một cuốn phim...), sự bóc lột về tiền nong (như) đòi...
  • người nhận không phải trả cước (người gửi đã trả), thành ngữ, cước phí đã được người gửi thanh toán,
  • trước chuyển dạ, trước cuộc đẻ,
  • Danh từ: cuộc vận động tôn giáo ở anh xuất phát từ oxford ( 1823 - 1824), Tính từ: (thuộc) cuộc vận động...
  • Danh từ: thuận lợi có được ngay từ đầu cuộc đua, cuộc thi..., sự bắt đầu thuận lợi, Từ đồng nghĩa: noun
  • danh từ, tiền đánh cuộc gần ngang bằng đối với một con ngựa.. có thể thắng trong cá cược,
  • hoạt tố cấp kỹ thuật, hóa chất trừ sâu còn ở dạng nguyên như lúc mới sản xuất trước khi được áp dụng công thức để biến thành sản phẩm sử dụng cuối cùng (vd như bột tan, hạt nhỏ, chất...
  • Danh từ: rào chắn ở chỗ xuất phát cuộc đua ngựa, đua chó được kéo lên khi bắt đầu cuộc đua,
  • điều kiện giào hàng đường biển cfr, giá hàng cộng cước phí, gồm cả tiền cước,
  • Thành Ngữ:, to bet on a certainty, chắc ăn rồi mới đánh cuộc; đánh cuộc nắm chắc phần thắng
  • Thành Ngữ:, to enter an appearance, có ý đến dự (cuộc họp...); nhất định có mặt (ở cuộc mít tinh...)
  • / ´pilidʒ /, Danh từ: sự cướp bóc, sự cướp phá; đồ cướp được, của cướp được, Ngoại động từ: cướp bóc, cướp phá, Từ...
  • cuộc gọi quốc tế, sự điện đàm quốc tế, sự gọi quốc tế,
  • Tính từ: Ăn cướp, cướp bóc, phá phách, a depredatory war, cuộc chiến tranh ăn cướp
  • Danh từ: nước cứng (có nhiều muối vô cơ), cước cứng, nước có cặn vôi, nước cứng, nước cứng,
  • Danh từ: Ứng cử viên ở một cuộc tổng tuyển cử mà nếu trúng cử sẽ được giữ ghế cho đến cuộc bầu cử sau,
  • / steik /, Danh từ: cộc, cọc, ( the stake) (sử học) cọc trói người để thiêu sống, Đe nhỏ (của thợ thiếc), tiền đặt cược (vào biến cố), ( số nhiều) cuộc đua có đánh...
  • cước vận chuyển trả trước, vận phí đã trả trước,
  • Tính từ & phó từ: riêng tư với nhau, tay đôi, giữa hai người, Danh từ: cuộc nói chuyện tay đôi; cuộc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top