Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “D eau” Tìm theo Từ | Cụm từ (269.814) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đầu chìm, mũ chìm, flush head rivet, đinh tán đầu chìm, flush-head rivet, đinh tán đầu chìm, flush-head rivet, đinh tán mũ chìm
  • đầu rơvonve, đầu rơvonve, bàn dao rơvonve, turret head drilling machine, máy khoan (có đầu) rơvonve, turret head indexing position, vị trí tọa độ ở đầu rơvonve
  • / i´meʒərəblnis /, như immeasurability, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , inexhaustibility , inexhaustibleness , infiniteness , limitlessness , measurelessness , unboundedness , unlimitedness,...
  • đầu rivê, đầu đinh tán, mũ đinh tán, đầu đinh tán, conical rivet head, đầu đinh tán hình côn, hand-made rivet head, đầu đinh tán làm bằng tay
  • nhớt sạch từ bình chứa, dầu sạch, dầu trắng, kiểm tra bảo dưỡng định kỳ hệ thống hãm, clean oil circulation furnace, lò tuần hoàn bằng dầu sạch, clean oil lubrication, sự bôi trơn bằng dầu sạch, clean...
  • hộp mỡ, hộp dầu, vịt dầu, bầu dầu, vú mỡ, hộp bôi trơn, vú mỡ, hộp bôi trơn, bầu dầu,
  • phản ứng nguyên tử, phản ứng hạt nhân, induced nuclear reaction, phản ứng hạt nhân cảm ứng, induced nuclear reaction, phản ứng hạt nhân nhân tạo, nuclear reaction channel, kênh phản ứng hạt nhân, secondary nuclear...
"
  • tổng đài nhánh, trạm điện thoại nhánh, cbx ( computerizedbranch exchange ), tổng đài nhánh tự động hóa, digital private automatic branch exchange, tổng đài nhánh tự động dạng số, pabx ( privateautomatic branch exchange...
  • / ba´tou /, Danh từ, số nhiều bateaux: thuyền đáy bằng (chạy trên sông bắc mỹ), Hóa học & vật liệu: thuyền đãi mẫu,
  • / ¸inig´zɔ:stəbəlnis /, như inexhaustibility, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility , infiniteness , limitlessness , measurelessness , unboundedness ,...
  • đầu hình nấm, mushroom head column, cột có đầu hình nấm, mushroom-head bolt, bulông đầu hình nấm
  • đầu vuông, mũ vuông (đinh), lanhtô cửa, square head bolt, bù loong đầu vuông, square head screw, vít đầu vuông
  • Danh từ: dấu chấm câu, dấu chấm, dấu chấm câu,
  • khoảng đo, phạm vi đo, khoảng đo, khoảng đo của khí cụ, phạm vi đo, extension of the measuring range, sự mở rộng khoảng đo, standard measuring range, khoảng đo chuẩn, voltage measuring range, khoảng đo điện áp,...
  • mút cầu (ngõng), đầu hình cầu, núm tay gạt (đầu hình cầu của tay gạt),
  • cầu đo heaviside-campbell, cầu heaviside-campbell,
  • dầm ngang (cầu), dầm sàn nhà, đà sàn nhà, dầm chiếu nghỉ (cầu thang), dầm dọc sàn cầu, dầm mặt cầu, rầm ngang (cầu), rầm sàn, dầm sàn, dầm ngang, floor beam , transverse beam table, dầm ngang đỡ mặt...
  • cơ cấu đầu bào, cơ cấu đầu bào,
  • Danh từ: nguồn suối, (nghĩa bóng) nguồn, thiết bị đầu giếng, đầu giếng, well head assembly, bộ thiết bị đầu giếng, minimum well-head...
  • vít không mũ, vít không đầu, vít không đầu có rãnh, vít không mũ, slotted headless screw, vít không đầu có rãnh, slotted headless screw, vít không mũ có xẻ rãnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top