Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “D eau” Tìm theo Từ | Cụm từ (269.814) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / si: /, Danh từ, số nhiều seas: ( the sea, seas) ( số nhiều) biển, ( sea) vùng biển riêng (nhỏ hơn đại dương); hồ nước ngọt, hồ nước mặn lớn nằm trong đất liền, ( số...
  • Thành Ngữ:, to measure someone with one's eye, nhìn ai từ đầu đến chân
  • Idioms: to eat a hearty breakfast, Ăn điểm tâm thịnh soạn
  • Thành Ngữ:, to lead off, bắt đầu (câu chuyện, cuộc khiêu vũ...)
  • ổ đỡ trục trơn, ổ trượt trơn, bạc thau, bạc đệm phẳng, bạc lót, ổ kiểu ma sát, ổ trượt, ổ truợt đơn giản, ổ trượt, plain bearing axle-box, bầu dầu ổ trượt, plain bearing wheelset, trục bánh...
  • Thành Ngữ:, to eat the bread of affliction, phiền não, sầu khổ, đau buồn
  • bạc đạn dạng bi tròn, ổ chống ma sát, vòng bi cầu, bạc đạn bi, gối đỡ, ổ lăn, ổ bi, vòng bi, vòng bi cầu, ổ bi, ball bearing grease, mỡ bôi trơn vòng bi
  • / iə /, Danh từ: tai, vật hình tai (quai, bình đựng nước...), sự nghe, khả năng nghe, Cấu trúc từ: to be over head and ears in ; to be head over in, to bring...
  • Thành Ngữ:, like a bear with a sore head, cáu kỉnh, gắt gỏng
  • Idioms: to be like a bear with a sore head, hay gắt gỏng, nhăn nhó, càu nhàu
  • / treʒ.ər /, Danh từ, số nhiều treasures: châu báu (vàng, bạc, đá quý..); kho báu, ( số nhiều) của quý, vật quý (vật có giá trị cao), tài sản tích lũy được, (nghĩa bóng) của...
  • an indicator on the shoulder of the ball joint that shows the amount of wear., vạch (dấu) báo mòn rô tuyn (khớp cầu).,
  • vịt (tra) mỡ, chén mỡ bôi trơn, bầu mỡ, hộp đựng dầu mỡ, dụng cụ bôi trơn, vịt tra mỡ, cái tra mỡ, vịt tra mỡ, bầu mỡ, pin grease cup, chén mỡ bôi trơn nóng chảy
  • / heddres /, Danh từ: khăn trùm đầu của phụ nữ, kiểu tóc (phụ nữ), Từ đồng nghĩa:, headgear
  • độ réaumur, độ réaumur,
  • như counsellor, Từ đồng nghĩa: noun, advocate , ambulance chaser * , attorney , counsel , front * , guide , instructor , legal beagle , legal eagle , lip * , mentor , mouthpiece * , pleader , solicitor , squeal...
  • Phó từ: nhạy bén, nhạy cảm, speculators catch clear-headedly the situation of the market, những kẻ đầu cơ rất nhạy bén nắm bắt tình hình...
  • cầu cân bằng, cầu wheastone, mạng wheatstone,
  • / pri´kɔ:ʃənəri /, tính từ, Để phòng ngừa, để đề phòng; giữ gìn thận trọng, precautionary measures, những biện pháp phòng ngừa
  • biểu đồ rousseau, đồ thị rousseau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top