Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “D eau” Tìm theo Từ | Cụm từ (269.814) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • eritrea (ge'ez ኤርትራ ʾĒrtrā) is a country in northern east africa. the name is derived from the latin word for red sea, mare erythraeum, itself derived from a similar greek word meaning "red" (ερυθρός, erythros). the country is bordered...
  • Danh từ số nhiều của .portmanteau: như portmanteau,
  • Danh từ số nhiều của .trousseau: như trousseau,
  • / 'tæblou /, Danh từ số nhiều của .tableau: như tableau,
  • / ´tru:sou /, Danh từ, số nhiều .trousseaux, trousseaus: Đồ đạc đem về nhà chồng (nhất là trước đây),
"
  • / pɔ:t´mæntou /, Danh từ, số nhiều portmanteaus, .portmanteaux: va li để treo quần áo, (nghĩa bóng) từ kết hợp (hai từ thành một từ chính), Từ đồng nghĩa:...
  • , too beautiful for words, đẹp không tả được
  • / rɔndl /, như rondeau,
  • giàn hai dốc (có) cánh dưới vồng, giàn polonceau,
  • bộ bánh răng hành tinh (cặp ba), bộ bánh răng hành tinh, ravigneaux planetary gear set, bộ bánh răng hành tinh ravigneaux
  • / plæ´tou /, Danh từ, số nhiều plateaus, .plateaux: cao nguyên, bình ổn; trạng thái ổn định, ít thăng giáng, Đoạn bằng (của đô thị), khay có trang trí, đĩa có trang trí, biển...
  • Idioms: to be beautifully gowned, Ăn mặc đẹp
  • cái đo tỷ trọng beaume,
  • , 2. more beautiful things could take place in society if antiprostyle would be abandonnated.
  • / ´flæmbou /, Danh từ, số nhiều flambeaus:, ' fl“mbouz, ngọn đuốc
  • / ´hæd¸bænd /, Danh từ: dải buộc đầu, băng buộc đầu, Từ đồng nghĩa: noun, agal , bandeau , coronet , diadem , fillet , frontlet , snood , tiara
  • Danh từ, số nhiều .beaux esprits: người tế nhị và sâu sắc,
  • Danh từ: rượu vang nhẹ ở vùng beaujolais của pháp,
  • Danh từ: tính siêu việt, vô song, surpassing beauty, vẻ đẹp vô song
  • hệ đo lường, cấu đo, cấu máy đo, hệ thống đo, absolute measuring system, hệ đo lường tuyệt đối, modular measuring system (mms), hệ thống đo theo khối, noise measuring system, hệ thống đo lường tạp âm, noise...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top