Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn happen” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.794) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • naptenon,
  • song liên tục, bi-continuous mapping, ánh xạ song liên tục
  • Thành Ngữ:, to catch sb napping, bắt gặp ai đang chểnh mảng
  • / ʌn´rekəmpenst /, Tính từ: không được thưởng, không được đền bù, không được bồi thường, không được báo đền, không được đền ơn, không phải chuộc (lỗi); không...
  • / 'wæpǝnteik /, Danh từ: khu; địa hạt, toà án khu,
  • / in´saisivnis /, danh từ, tính sắc bén, sự nhọn, tính sắc sảo, tính sâu sắc, Từ đồng nghĩa: noun, bite , keenness , sharpness , sting
  • Tính từ: như sao, hình sao, starlike domain, miền giống hình sao, starlike mapping, ánh xạ hình sao
  • xét nghiệm máu lấy tứ một vết đâm ở gót chân đề loài trừ sự hiện diện củaphenylke ton - niệu.,
  • Thành Ngữ:, to disappear ( melt , vanish ) into thin air, tan vào không khí, tan biến đi
  • / ʌn´lʌkinis /, Từ đồng nghĩa: noun, adversity , haplessness , unfortunateness , untowardness
  • Tính từ: dễ kiếm được, rẻ tiền, qualified staff are two-a-penny at the moment, lúc này nhân viên có khả năng thì rất dễ kiếm
"
  • Nghĩa chuyên ngành: phúc lợi phụ, Từ đồng nghĩa: noun, additional benefit , allowances , benefits , compensation package , employee benefit , extra , gravy , lagniappe...
  • khả vi liên tục, continuously differentiable mapping, ánh xạ khả vi liên tục, space of continuously differentiable function of order k, không gian các hàm khả vi liên tục cấp k
  • / ¸ʌntə´wɔ:dnis /, Từ đồng nghĩa: noun, adversity , haplessness , unfortunateness , unluckiness , disorderliness , fractiousness , indocility , intractability , intractableness , obstinacy , obstinateness...
  • Danh từ: người làm mất vui, người phá đám, Từ đồng nghĩa: noun, complainer , dampener , doomsdayer , grinch...
  • / ¸evə´nesəns /, danh từ, tính chóng phai mờ; tính chất phù du, sự biến dần, Từ đồng nghĩa: noun, evaporation , vanishing , disappearance , fade-out , vanishment
  • fibro xi măng, fibrô xi măng, acb=asbestos cement board, tấm fibro xi măng, asbestos cement rainproof capping, chụp chắn (nước) bằng fibrô xi măng, asbestos-cement insulation board, tấm fibro xi măng cách ẩm, asbestos-cement insulation...
  • / kən´tenʃəsnis /, danh từ, tính hay cãi nhau, tính hay gây gỗ, tính hay cà khịa, tính hay sinh sự, Từ đồng nghĩa: noun, combativeness , disputatiousness , litigiousness , scrappiness , bellicoseness...
  • / ´hju:mən¸kaind /, Danh từ: loài người, nhân loại, Từ đồng nghĩa: noun, community , flesh , homo sapiens , human beings , humanity , human species , mortality , mortals...
  • / ʌn´hæpinis /, danh từ, sự buồn, nỗi buồn, sự không may, sự bất hạnh; vận rủi, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, verb, blues , dejection , depression , despondence , despondency , doldrums...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top