Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn idolization” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.528) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như idolization,
  • / ¸venə´reiʃən /, Danh từ: sự sùng kính, sự tôn trọng; sự tôn kính, Từ đồng nghĩa: noun, to hold someone in veneration, tôn kính ai, idolization , reverence...
  • như alcoholization,
  • Danh từ: (triết học) sự ngoại hiện, Từ đồng nghĩa: noun, exteriorization , incarnation , manifestation , materialization...
  • như civilization,
  • quỹ ổn định, quỹ ổn định, quỹ bình chuẩn, quỹ bình ổn, currency stabilization fund, quỹ ổn định tiền tệ, exchange stabilization fund, quỹ ổn định ngoại hối, american stabilization fund, quỹ bình chuẩn...
  • / in´fi:bəlmənt /, danh từ, sự làm yếu, Từ đồng nghĩa: noun, attenuation , depletion , devitalization , enervation , impoverishment
  • sự nhiệt đới hóa, nhiệt đới hóa, tropicalization test, sự thử nhiệt đới hóa, tropicalization test, thử (đặc tính) nhiệt đới hóa, tropicalization test, thử nghiệm...
  • chân không kế, dụng cụ đo chân không, áp kế chân không, ionization vacuum gage, áp kế chân không iôn hóa, ionization vacuum gage, áp kế chân không nhiệt iôn, pirani vacuum gage, áp kế chân không pirani, thermionic vacuum...
"
  • khởi tạo hệ thống, khởi động hệ thống, automated system initialization, khởi động hệ thống tự động, automated system initialization (asi), sự khởi động hệ thống tự động, system initialization table (sit),...
  • ba trục, three-axis indicator, bộ chỉ báo ba trục (tàu vũ trụ), three-axis orientation, sự định hướng ba trục, three-axis stabilization, sự làm ổn định ba trục (tàu...
  • Danh từ: sự làm yếu sức, sự làm suy nhược, Từ đồng nghĩa: noun, attenuation , depletion , devitalization ,...
  • / ¸æktʃuəlai´zeiʃən /, danh từ, sự thực hiện, sự biến thành hiện thực, Từ đồng nghĩa: noun, being , materialization , realization
  • ổn định tiền tệ, sự ổn định tiền tệ, currency stabilization fund, quỹ ổn định tiền tệ
  • / em'dei /, danh từ, ngày bắt đầu tổng động viên ( mobilization day),
  • giá hợp đồng, giá thỏa thuận, giá hợp đồng, giá thỏa thuận, giá hợp đồng, the price agreed by procuring entity and the successful bidder after contract finalization in accordance with award results, là giá được bên mời...
  • kết cấu treo, transverse stabilization of suspended structure, độ ổn định ngang (các) kết cấu treo
  • / ¸pə:sənəlai´zeiʃən /, danh từ, sự cá nhân hoá; tình trạng (cái gì) biến thành chuyện riêng tư, Từ đồng nghĩa: noun, exteriorization , externalization , incarnation , manifestation ,...
  • việc dàn xếp phổ, việc sử dụng phổ, orbit-spectrum utilization, việc dàn xếp phổ-quỹ đạo, orbit-spectrum utilization, việc sử dụng phổ-quỹ đạo
  • tỉ lệ hoạt động, tỉ lệ sử dụng, tỷ lệ sử dụng, line utilization rate, tỷ lệ sử dụng đường truyền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top