Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn soon” Tìm theo Từ | Cụm từ (131.975) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • gió thổi trên boong,
"
  • / ˌdɪskənˈtɛnt /, Danh từ: sự bất mãn, sự bất bình, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, depression , discontentment...
  • / im´presibl /, tính từ, dễ cảm động, dễ cảm kích, dễ bị ảnh hưởng, Từ đồng nghĩa: adjective, susceptible , responsive , yielding , affected , impressionable , sensitive , sensible , sentient...
  • hầm cá trên boong,
  • trục tời (trên boong),
  • côn, a mechanical device used to connect and disconnect a manual i transmission from engine power.,
  • vận đơn hàng trên boong,
  • lỗ thoát nước trên boong,
  • tời tự căng (trên boong),
  • số nhiều của entozoon,
  • thuyền không sạp, tàu không boong,
  • bộ đẩy bằng khí nén, máy đẩy (goòng) bằng khí nén, búa máy nén khí,
  • lỗ trên boong (dẫn xích),
  • rủi ro trên boong (tàu),
  • hàng chở trên boong (tàu),
  • hầm dẫn dòng thi công, hầm chuyển dòng, river diversion tunnel, hầm chuyển dòng sông
  • / ¸misæpri´henʃən /, ngoại động từ, hiểu sai, hiểu lầm, Từ đồng nghĩa: noun, false impression , misconception , misinterpretation
  • chất trên boong,
  • choòng khoan xiên,
  • / ´flait¸dek /, danh từ, buồng điều khiển trên máy bay, boong dành cho máy bay trên tàu sân bay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top