Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn soon” Tìm theo Từ | Cụm từ (131.975) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • xe goòng, toa xe điện, toa xe điện,
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • đường cong boong, đường cong vểnh lên (đóng tàu),
  • Toán & tin: (vật lý ) sự chia, sự tách, sự phân hạch; (cơ học ) sự nứt, nuclear fision, sự phân hạch nguyên tử, spontaneous fision, sự phân hạch tự phát
  • thiết bị dò, echo sounding apparatus, thiết bị dò tiếng vang, ultrasonic sounding apparatus, thiết bị dò kiểu siêu âm
  • Địa chất: đường goòng vận chuyển, đường ray vận chuyển,
  • sự vận chuyển (bằng đường goòng), sự vận chuyển bằng cáp,
  • khoan khí động, choòng khoan khí nén, đệm khoan khí nén,
  • két trên boong,
  • chất trên boong,
  • choòng điện,
  • lầu trên boong,
  • giao lên boong,
  • miệng, cửa boong,
  • goòng chủ động (khi vận chuyển liên tục),
  • bộ đẩy bằng khí nén, máy đẩy (goòng) bằng khí nén,
  • móc hãm trên boong,
  • trực (trên) boong tàu,
  • cửa thoát trên boong,
  • rủi ro trên boong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top