Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn soon” Tìm theo Từ | Cụm từ (131.975) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: Đối diện với sông băng, the stoss slope of a hill, sườn đồi đối diện với sông băng
  • / ʌn´si:zənəbl /, Tính từ: không đúng mùa, trái mùa, trái vụ, không hợp thời, không đúng lúc, Từ đồng nghĩa: adjective, unseasonable fruit, quả trái...
  • / ´glʌmnis /, danh từ, vẻ ủ rũ, vẻ buồn bã, vẻ rầu rĩ, vẻ cau có, vẻ nhăn nhó, Từ đồng nghĩa: noun, blues , dejection , depression , despondence , despondency , doldrums , dolefulness...
  • / ʌn´pærə¸leld /, Tính từ: vô song, không thể sánh kịp, không gì bằng, chưa hề có, chưa từng có, tuyệt vời, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ¸misin¸tə:pri´teiʃən /, danh từ, sự hiểu sai, sự giải thích sai, sự dịch sai, Từ đồng nghĩa: noun, false impression , misapprehension , misconception
  • / ʌn´fæðəmd /, Tính từ: chưa dò (vực sâu, sông sâu...), chưa hiểu thấu (điều bí mật...), khó dò, khó hiểu, không thể hiểu được, không thể đoán được (tính tình...), to...
  • song công, fd ( fullduplex ), sự song công toàn phần, fdx ( fullduplex ), song công toàn phần, full - duplex transmission (fdx), truyền dẫn song công hoàn toàn, full duplex (fd), song...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • sự truyền dẫn âm thanh, sự truyền âm thanh, truyền âm, truyền âm, flanking transmission of sound, sự truyền âm trên phương ngang
  • / ´ʌndə¸si:l /, Danh từ: lớp sơn lót (chất giống (như) hắc ín hoặc giống (như) cao su dùng để bảo vệ mặt dưới của một xe có động cơ chống gỉ..) (như) undercoat,
  • khối chèn (trên boong tàu),
  • trên boong (trên vệ tinh, máy bay, tầu biển),
  • côngtenơ trên boong,
  • / ʌn´mætʃt /, Tính từ: không thể sánh kịp, không có gì bằng, vô song, vô địch, lẻ đôi, lẻ bộ, không trọn bộ, tản mát, không ai địch nổi, không ai ngang tài, ngang sức,...
  • bộ điều khiển đặt trên boong,
  • / ʌn´fæðəməbl /, Tính từ: không dò được, không đo được; không đáy, không với tới được (vực sâu, sông sâu...), không dò ra được, không thể hiểu được (điều bí mật...),...
  • các giao diện của bộ điều khiển đặt trên boong,
  • / ´dek¸lait /, danh từ, Đèn trên boong,
  • bộ khống chế chuyên lái trên boong,
  • đá cỡ lớn, đá khối, đá tảng, đá viên, đá tảng, Địa chất: đá tảng, đá vuông, đá đẽo, dimension-stone quarry, mỏ đa tảng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top