Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gió” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.973) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • taubin gió, tuabin gió (chạy bằng sức gió), tuabin chạy bằng sức gió,
  • nivô không khí, ống bọt khí, mức thông gió, tầng thông gió, nivô kiểu bọt khí, ống bọt, ống thủy, nivô, ống bọt khí, Địa chất: mức thông gió, tầng thông gió, tầng gió...
  • Danh từ: tính chất toàn thế giới, (tôn giáo) tính chất toàn thế giới của giáo hội,
  • / seks /, Danh từ: giới; giống, giới, phái (nam, nữ), vấn đề sinh lý, vấn đề dục tính, ( + with something) sự giao phối, sự giao cấu, những hoạt động dẫn đến và bao gồm...
  • / ´bai¸pit /, Danh từ: hầm mỏ có quạt thông gió, Xây dựng: giếng phụ, Kỹ thuật chung: giếng thông gió, Địa...
  • ngưng tụ, sự nén, sự ngưng tụ, air-cooled condensing, ngưng tụ giải nhiệt gió, air-cooled condensing unit, tổ ngưng tụ giải nhiệt gió, ammonia condensing unit, tổ ngưng...
  • giao thông giờ cao điểm, giao thông lưu lượng cực đại, giao thông tải cực đại,
"
  • giao thông giờ cao điểm, giao thông lưu lượng cực đại, giao thông tải cực đại,
  • Thành Ngữ:, to preach down, gièm pha (chỉ trích, bôi xấu) (ai, cái gì) trong lúc nói (thuyết giáo)
  • quạt làm mát két nước, quạt làm thông gió, quạt (tháp) giải nhiệt, quạt giải nhiệt, quạt làm lạnh, quạt gió, quạt làm mát, quạt làm nguội, quạt làm lạnh,
  • bộ tính giờ, thanh ghi giờ, bộ đếm thời gian,
  • / ´put¸lɔg /, Danh từ: (kiến trúc) gióng ngang (để đỡ ván giàn giáo), Xây dựng: cọc dàn giáo, côngxon dàn giáo, thanh dàn giáo, Kỹ...
  • / hɑ'lɑ:l /, Danh từ: sự làm thịt súc vật theo giới luật hồi giáo, Động từ: làm thịt (súc vật) theo giới luật hồi giáo, hình...
  • tháp giải nhiệt bằng quạt gió, tháp làm mát bằng quạt gió,
  • / sau /, Danh từ: tiếng rì rào, tiếng xào xạc, tiếng vi vu (gió), Nội động từ: rì rào, thổi xào xạc, thổi vi vu (gió), Xây...
  • giao thông giờ cao điểm, giao thông lưu lượng cực đại, giao thông tải cực đại,
  • giá đóng cửa ngoài sở giao dịch, giá lề đường cuối giờ giao dịch,
  • ống dẫn khí, Địa chất: ống thông gió, ống dẫn không khí, giếng thông gió,
  • Idioms: to be favoured by circumstances, thuận gió, xuôi gió, thuận cảnh, thuận tiện
  • giao diện có giới hạn, giao diện hạn chế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top