Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gió” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.973) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´goubi¸twi:n /, Danh từ: người trung gian, người làm mối, người môi giới, Kinh tế: người môi giới (giao dịch), người trung gian, người trung gian...
  • / ´taimə /, Danh từ: ( (thường) trong từ ghép) người bấm giờ; thiết bị bấm giờ, Cơ - Điện tử: đồng hồ bấm giờ, thiết bị đo thời gian,...
  • / ʌn´laik /, Tính từ: không ngang nhau, khác, không giống, Giới từ: khác, không giống (cái gì), không đặc trưng cho (cái gì), it's very unlike him to be so...
  • giờ cao điểm giao thông, giờ tan ca, giờ cao điểm,
  • Thành Ngữ: thời gian có chờ đợi ai bao giờ, thời gian trôi qua không bao giờ trở lại,
  • / ´pʌlpit /, Danh từ: bục giảng kinh, ( the pulpit) các linh mục, các nhà thuyết giáo; giới tăng lữ, ( the pulpit) sự giảng kinh, sự thuyết giáo; nghề giảng kinh, nghề thuyết giáo,...
  • dòng khí, dòng không khí, luồng gió, luồng khí, luồng gió, Địa chất: luồng không khí (thông gió), air flow meter, lưu lượng kế dòng khí, air flow rate, tốc độ dòng khí, air flow...
"
  • nghĩ thái thần kinh giao cảm, tác dụng giống thần kinh giao cảm,
  • giới hạn mua bán, hạn giá giao dịch (hàng hóa kỳ hạn...), hạn ngạch giao dịch (hàng hóa kỳ hạn...)
  • nghĩ thái thần kinh giao cảm, tác dụng giống thần kinh giao cảm,
  • giới hạn giao tiếp, giới hạn phiên,
  • giờ cao điểm (về giao thông), giờ cao điểm, giờ kẹt xe cộ ùn tắc,
  • phí (sở) giao dịch, tiền môi giới giao dịch (mua bán chứng khoán),
  • / sekt /, Danh từ: phái, môn phái; (tôn giáo) giáo phái, viết tắt, phần (nhất là của một tài liệu) ( section), Từ đồng nghĩa: noun, religion sect, giáo...
  • / ´pri:sthud /, Danh từ ( .the .priesthood): (tôn giáo) chức thầy tu; chức thầy tế, giới giáo (nhất là của một giáo hội, của một nước), Từ đồng nghĩa:...
  • giờ cao điểm, thời kỳ cao điểm, giờ cao điểm, peak period traffic, giao thông giờ cao điểm
  • gậy ông đập lưng ông, gieo nhân nào gặt quả đấy, gieo gió ắt gặp bão,
  • / ´krɔs¸ouvə /, Danh từ: sự cắt nhau, sự giao nhau; chỗ cắt nhau, chỗ giao nhau, sự tạp giao, sự lai giống, Xây dựng: băng ngang qua, chéo nhau,
  • mạch môi giới, mạch khớp nối, mạch giao diện, quad interface circuit (qic), mạch giao diện quad
  • không gian pôtô, không gian topo, base ( ofa topological space at a point x ), cơ sở của một không gian tôpô tại điểm x, base ( ofa topological space ), cơ sở của một không gian tôpô, limit ( intopological space ), giới...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top