Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gió” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.973) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´hed /, Phó từ: trước, về phía trước, ở thẳng phía trước; nhanh về phía trước, Giới từ: hơn, vượt, Giao thông &...
  • / krə´nɔmitə /, Danh từ: (thể dục,thể thao) đồng hồ bấm giờ, crônômet, (âm nhạc) máy nhịp, Giao thông & vận tải: đồng hồ hàng hải,
"
  • / ə'bɑ:ft /, Phó từ: (hàng hải) ở phía sau bánh lái, gần phía bánh lái, Giới từ: (hàng hải) sau, ở đằng sau, ở phía sau, Giao...
  • / wɑ:ft /, Danh từ: làn (gió...); hơi, mùi toả trong không khí, sự thoảng qua; cảm giác thoảng qua, sự thoảng đưa, sự phảng phất, cái vỗ cánh (chim), Ngoại...
  • / haul /, Danh từ: tiếng tru, tiếng hú (chó sói); tiếng rít (gió); tiếng rú (đau đớn); tiếng gào thét; tiếng la hét, (rađiô) tiếng rít, Nội động từ:...
  • / 'dæʃpɔt /, Danh từ: cái giảm chấn, giảm xóc, bình giảm chấn, đậu giảm chấn, bộ hoãn xung, bộ giảm chấn, bộ giảm xóc, hộp gió, nắp gió, đệm giảm chấn, đệm gió,...
  • công tơ điện, đồng hồ oát-giờ, máy đo oát-giờ, oát giờ kế, watt-giờ kế, đồng hồ đo điện,
  • / ˈprɒfɪt /, Danh từ (giống cái . prophetess ): nhà tiên tri; người đoán trước, người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một tín ngưỡng..), ( prophet ) (tôn giáo)...
  • / ´sembləns /, Danh từ: ( + of) sự trông giống cái gì; vẻ bề ngoài của cái gì, Từ đồng nghĩa: noun, to put on a semblance of anger, làm ra vẻ giận, to...
  • / 'praɪə(r) /, Danh từ (giống cái prioress ): giáo trưởng; trưởng tu viện; cha (mẹ) bề trên, phó bề trên (người có cấp bậc ngay bên dưới nam, nữ trưởng tu viện), Tính...
  • không gian (phòng) có thông gió, không gian có thông gió, phòng có thông gió,
  • giếng thông gió mỏ, Kỹ thuật chung: giếng thông gió, Địa chất: giếng thông gió, Từ đồng nghĩa: noun, air duct , air hole...
  • công suất/giờ, công suất/giờ,
  • Tính từ: toàn thế giới, khắp thế giới, (tôn giáo) (thuộc) giáo hội toàn thế giới,
  • giàn gió, giàn (chống) gió,
  • giao diện bằng digital, giao diện bằng số, giao diện số, giới diện bằng digital, giới diện bằng số, mặt trời bằng digital, mặt trời bằng số, digital interface controller (dic), bộ điều khiển giao diện...
  • bộ phận chống giã giò, cơ cấu chống giã giò,
  • đường ống (gió) dẫn chính, đường ống dẫn (gió) chính,
  • Danh từ: (vật lý) lumen - giờ, lume-giờ, lumen giờ,
  • người môi giới giao dịch hàng hóa (nông phẩm), người môi giới giao dịch hàng hóa (nông sản phẩm), người môi giới sản phẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top