Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Give evidence” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.030) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be in evidence, rõ rệt, hiển nhiên
  • Tính từ: chứng minh, thí nghiệm, probatory evidence, bằng chứng chứng minh
"
  • Thành Ngữ:, damning evidence, chứng cớ làm cho ai bị kết tội
  • Thành Ngữ:, weigh the evidence, cân nhắc bằng chứng
  • Thành Ngữ:, tempt fate/providence, hành động liều lĩnh; liều
  • / ¸dʒi:niə´lɔdʒikl /, Tính từ: (thuộc) phả hệ, a genealogical tree, cây phả hệ, genealogical evidence, chứng cứ về phả hệ
  • bút chứng, chứng cứ bằng chữ viết, chứng cứ thành văn, giấy tờ chứng minh, incipient written evidence, bút chứng sơ khởi
  • / sin´tilə /, Danh từ: một mảy may, một ít một tí, Từ đồng nghĩa: noun, not a scintilla of evidence, không có một mảy may chứng cớ nào, atom , crumb ,...
  • Danh từ: sự lo xa, sự thấy trước, sự dự phòng, sự tằn tiện, sự tiết kiệm, ( providence) thượng đế, trời, Ý trời, mệnh trời;...
  • chất lượng hàng hóa, evidence as to the quality of goods, chứng cớ về chất lượng hàng hóa
  • những điều khoản bảo hiểm, điều kiện bảo hiểm, evidence and terms of insurance, bằng chứng và những điều khoản bảo hiểm
  • / kə,rɔbə'rei∫n /, danh từ, sự làm chứng, sự chứng thực; sự làm vững thêm, Từ đồng nghĩa: noun, attestation , authentication , demonstration , evidence , proof , substantiation , testament...
  • Danh từ: sự tiết kiệm; tính tiết kiệm, tính tằn tiện, Từ đồng nghĩa: noun, frugality , providence , prudence...
  • Thành Ngữ:, hall of residence, nơi ăn ở của sinh viên đại học
  • Thành Ngữ:, in residence, sống ở một nơi cụ thể (vì công việc, nhiệm vụ của mình)
  • Idioms: to take up one 's residence in a country, ở, lập nghiệp ở một nước nào
  • / ¸selfi´feismənt /, danh từ, sự khiêm tốn; tính không thích tìm cách gây ấn tượng với mọi người, Từ đồng nghĩa: noun, demureness , diffidence , reticence
  • / mis´giv /, Ngoại động từ .misgave: gây lo âu, gây phiền muộn, gây nghi ngại; gây nghi ngờ, one's mind misgives one, lòng đầy nghi ngại, mis'geiv, is'givn, my heart misgives me that ..., lòng...
  • / eks´tə:nəli /, phó từ, theo bên ngoài, theo bề ngoài, Từ đồng nghĩa: adverb, evidently , ostensibly , ostensively , outwardly , seemingly , superficially
  • / ə´ʃuəridnis /, danh từ, sự chắc chắn, sự nhất định, sự tự tin, Từ đồng nghĩa: noun, assurance , certainty , certitude , confidence , conviction , positiveness , surety
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top