Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Have a ball” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.480) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bi'heiv /, Động từ: Ăn ở, đối xử, cư xử, Cấu trúc từ: to behave oneself, he doesn't know how to behave himself, how is your new watch behaving ?, to behave towards...
  • Idioms: to have a shave, cạo râu
  • / ʃeivn /, Động tính từ quá khứ của .shave: Tính từ: Đã được cạo, clean-shaven, cạo sạch sẽ
  • / ,kæbə'ljərou /, Danh từ, số nhiều caballeros: hiệp sĩ tây ban nha, kỵ sĩ,
  • Idioms: to have no ballast, không chắc chắn
"
  • Idioms: to have a mania for football, say mê bóng đá
  • / yu:v /, (thông tục) (viết tắt) của .you .have:,
  • sự dải đá dăm, sự rải balat, đá dăm, pipeline ballasting, sự rải balat đệm (đường) ống dẫn, track ballasting, sự rải balát
  • / 'reizə /, Danh từ: dao cạo, Kỹ thuật chung: dao cạo, Từ đồng nghĩa: noun, blade , knife , shaver
  • / bə´listik /, Kỹ thuật chung: đạn đạo, đạn đạo học, đường đạn, ballistic computer, máy tính đường đạn, ballistic flyby, chuyến bay đường đạn, ballistic trajectory, quỹ...
  • Tính từ: không sợ hãi, Từ đồng nghĩa: adjective, assured , ballsy , bold , brassy , brave , cheeky , cocky , confident...
  • / ´bæli /, Tính từ & phó từ: (từ lóng) khỉ gió, chết tiệt (diễn tả sự bực mình hoặc thích thú), take the bally god away !, mang ngay cái con khỉ gió này đi!, whose bally fault...
  • Thành Ngữ:, to have a narrow squeak ( shave ), (thông tục) may mà thoát được, may mà tránh được
  • / 'eəkrɑ:ft /, máy bay, tàu bay, khí cầu, thiết bị bay, máy bay, phi cơ, noun, airliner , airship , balloon , blimp , chopper * , dirigible , flying machine , flying saucer , helicopter , jet , ufo , zeppelin , aerostat...
  • Idioms: to have the bellyache, Đau bụng
  • Thành Ngữ:, to call ( ask , publish , put up ) the banns ; to have one's banns called, thông báo hôn nhân ở nhà thờ
  • như punch-ball,
  • lễ hội hóa trang, halloween masquerade ball, lễ hội hóa trang halloween
  • / bə´lu:nist /, như ballooner,
  • Idioms: to have many calls on one 's time, Đòi hỏi thời gian
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top