Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have a ball” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.480) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, get/have/run a temperature, lên cơn sốt
  • / hæst /, (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của .have:,
  • đèn sóng chạy (twf), đèn sóng chạy, microwave-wave traveling-wave tube, đèn sóng chạy sóng milimet, millimetre-wave traveling-wave tube, đèn sóng chạy sóng milimet, miniature traveling-wave tube, đèn sóng chạy tiểu hình,...
  • Thành Ngữ:, to wear a gallows look ; to have the gallows in one's face, có bộ mặt đáng chém, trông có vẻ hiểm ác
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, seventh heaven, eaven of heavens, celestial throne , cloud nine , empyrean , heaven of heavens , nirvana , throne of god , ecstasy , paradise...
  • /¸liθju´einiə/, Quốc gia: nghĩa thông dụng, lithuania, officially the republic of lithuania, is a country in northern europe. the largest of the three baltic states situated along the baltic sea, it shares...
  • sóng lướt, sóng di động, sóng lan truyền, sóng chạy, sóng chuyền tới, sóng tiến, reverse traveling-wave, sóng lan truyền ngược, helix-traveling wave tube, sóng chạy xoắn ốc, microwave-wave traveling-wave tube, đèn...
  • Thành Ngữ:, to gain ( get , have ) the upper hand, o have the better hand
  • / ´ɔ:dinərili /, Phó từ: theo cách bình thường, nói chung, thông thường, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, behave...
  • Phó từ: tử tế, hoà nhã, đáng yêu, she always behaves amiably towards everyone, cô ta luôn cư xử tử tế với mọi người
  • Thành Ngữ:, only have eyes for sb/have eyes only for sb, như eye
  • Thành Ngữ:, to have one's heart in one's boots ( shoes ), to have one's heart in (leaped into) one's mouth (throat)
  • ăng ten sóng, leaky-wave antenna, ăng ten sóng rò, progressive-wave antenna, ăng ten sóng tiến, progressive-wave antenna, ăng ten sóng chạy, standing-wave antenna, ăng ten sóng đứng, traveling-wave antenna, ăng ten sóng tiến, traveling-wave...
  • sóng phân cực, circular-polarized wave, sóng phân cực tròn, circularly polarized wave, sóng phân cực tròn, elliptical-polarized wave, sóng phân cực elip, elliptically polarized wave, sóng phân cực dạng elip, horizontally polarized...
  • / ´biljədz /, Danh từ số nhiều: trò chơi bi-a, to have a game at billiards, đánh bi-a
  • khớp cầu, articulation by ball-and-socket, khớp cầu kiểu ổ bi, ball-and-socket head, đầu khớp cầu
  • Thành Ngữ:, if you cannot have the best , make the best of what you have, (tục ngữ) không có cá thì lấy rau má làm ngon
  • / phiên âm /, Động từ: dự phòng dự định, xem xét, to plan on the possibility of something, you have to allow for a time lag between order and delivery, we have to allow for the...
  • hệ havers,
  • ống havers,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top