Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have a ball” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.480) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have a roll on the grass, (ngựa)lăn trên cỏ
  • Idioms: to have a fresh colour, có nước da tươi tắn
  • Idioms: to have taste in music, có khiếu về âm nhạc
  • Thành Ngữ:, to have the whip hand of someone, whip hand
  • Idioms: to have nothing to eat, không có gì ăn cả
  • Idioms: to have a silver tongue, có tài ăn nói(hùng hồn)
  • Idioms: to have sb secure, giữ ai một nơi chắc chắn
  • Idioms: to have a cast in one 's eyes, hơi lé
  • Thành Ngữ:, to have the ball at one's feet, gặp cơ hội tốt, gặp thời cơ
  • Idioms: to have it in for sb, bực mình vì ai
  • Idioms: to have sth in one 's genes, Được di truyền
  • Idioms: to have plenty of drive, (người)có nghị lực, cương quyết
  • Thành Ngữ:, have a whale of a time, (thông tục) rất thích thú, có thời gian vui chơi thoả thích
  • Thành Ngữ:, to have had a glass too much, quá chén
  • Thành Ngữ:, to have the last laugh, cuối cùng vẫn thắng
  • Idioms: to have a far -reaching influence, gây ảnh hưởng lớn
  • Idioms: to have a good slack, nghỉ một cách thoải mái
  • Thành Ngữ:, as chance would have it, một cách tình cờ
  • Idioms: to have a favourable result, có kết quả tốt đẹp
  • Idioms: to have a nasty spill, bị té một cái đau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top