Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Have a shot” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.737) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bi'heiv /, Động từ: Ăn ở, đối xử, cư xử, Cấu trúc từ: to behave oneself, he doesn't know how to behave himself, how is your new watch behaving ?, to behave towards...
  • Idioms: to have a short memory, kém trí nhớ, mau quên
  • Phó từ: như trẻ con, adults shouldn't behave childishly, người lớn đừng nên cư xử như trẻ con
  • Idioms: to have a shave, cạo râu
  • Phó từ: Ô nhục, đáng hổ thẹn, they behave dishonourably towards their mother, họ đối xử với mẹ thật đáng hổ thẹn
  • / ʃeivn /, Động tính từ quá khứ của .shave: Tính từ: Đã được cạo, clean-shaven, cạo sạch sẽ
  • / dræm /, Danh từ: (như) drachm, hớp rượu nhỏ; cốc rượu nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, to have a dram, uống một cốc rượu nhỏ, jigger , shot , sip , tot...
  • / ´ai¸ʃɔt /, Danh từ: tầm nhìn, beyond eyeshot, quá tầm nhìn, within eyeshot, trong tầm nhìn, out of eyeshot, ngoài tầm nhìn
  • / ´ouvə¸ʃɔt /, thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .overshoot, Tính từ: chạy bằng sức nước, overshot wheel, bánh xe chạy bằng sức nước, guồng nước
  • / ´pistl¸ʃɔt /, danh từ, phát súng lục, within pistol-shot, trong tầm súng lục, beyond pistol-shot, người tầm súng lục
"
  • Idioms: to have a cock -shot at sb, ném đá.
  • / ´gʌn¸ʃɔt /, Danh từ: phát súng, tầm súng, tầm bắn, to be within gunshot, trong tầm bắn, out of gunshot, ngoài tầm súng
  • / 'iəriη /, Danh từ: tầm nghe, Từ đồng nghĩa: noun, within earshot, trong tầm nghe, out of earshot, ngoài tầm nghe, sound
  • Thành Ngữ:, to have one's heart in one's boots ( shoes ), to have one's heart in (leaped into) one's mouth (throat)
  • / yu:v /, (thông tục) (viết tắt) của .you .have:,
  • Idioms: to have a shot at, làm thử cái gì
  • Idioms: to have a shot at the goal, sút, đá(bóng)vào gôn, cú sút vào gôn
  • / 'reizə /, Danh từ: dao cạo, Kỹ thuật chung: dao cạo, Từ đồng nghĩa: noun, blade , knife , shaver
  • / ´ma:ksmən /, Danh từ: người bắn súng giỏi, nhà thiện xạ, Từ đồng nghĩa: noun, deadeye , sharpshooter , shot , sniper , straight shooter
  • Thành Ngữ:, have an old head on young shoulders, già giặn trước tuổi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top