Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have a shot” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.737) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, have a screw loose, hơi gàn; lập dị
  • Idioms: to have a suck at a sweet, mút kẹo
  • Idioms: to have a swollen face, có mặt sưng lên
  • Idioms: to have a doze, ngủ một giấc thiêm thiếp
  • Idioms: to have a dram, uống một cốc rượu nhỏ
  • Idioms: to have recourse to sth, nhờ đến việc gì
  • / ʌp´hi:v /, Ngoại động từ upheaved, .uphove: dâng lên, nâng lên; dấy lên, làm thay đổi đột ngột, vượt lên, Nội động từ: gây rối loạn, nổi...
  • Idioms: to have a debauch, chơi bời, rượu chè, trai gái
  • Idioms: to have a good clear conscience, lương tâm trong sạch
  • Idioms: to have a roll on the grass, (ngựa)lăn trên cỏ
  • Idioms: to have a fresh colour, có nước da tươi tắn
  • Idioms: to have taste in music, có khiếu về âm nhạc
  • Thành Ngữ:, to have the whip hand of someone, whip hand
  • Idioms: to have nothing to eat, không có gì ăn cả
  • Idioms: to have a silver tongue, có tài ăn nói(hùng hồn)
  • Idioms: to have sb secure, giữ ai một nơi chắc chắn
  • Idioms: to have a cast in one 's eyes, hơi lé
  • Idioms: to have it in for sb, bực mình vì ai
  • Idioms: to have sth in one 's genes, Được di truyền
  • Idioms: to have plenty of drive, (người)có nghị lực, cương quyết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top