Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ngoặt” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.046) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điểm chuyển, điểm xoay, điểm ngoặt, bước chuyển, bước ngoặt, điểm chuyển, điểm ngoặt, điểm ngoặt (của đường cong trên đồ thị), điểm ngoặt, điểm quay, Từ đồng nghĩa:...
  • / swə:v /, Danh từ: sự chệch, sự chuyển động lệch hướng; chỗ chệch, Nội động từ: thình lình đổi hướng; đi chệch; ngoặt; quẹo, Ngoại...
  • Danh từ: sự đi xe đạp, chỗ ngoặc, tình trạng đường xá, sự chuyển vòng (năng lượng), sự đi xe đạp, chỗ ngoặt, tình trạng đường...
  • khóa, tắt, ngắt (điện, nước), ngoặt, rẽ (chuyểnđộng), Thành Ngữ:, to turn off, khoá, t?t, c?t (dèn, (radiô), di?n, nu?c...)
  • sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ rẽ, sự ngoặt, chỗ ngoặt,
  • vòng lượng gấp, chỗ ngoặt đột ngột, chỗ ngoặt gấp,
  • điểm ngoặc lồi, điểm ngoặt lồi (trong đồ thị),
"
  • điểm ngoặt, giao điểm,
  • động mạch gối trên ngoặt,
  • đường vòng ngoặt,
  • vùng lượn, vùng chuyển ngoặt,
  • độ cong chỗ ngoặt,
  • chỗ lượn, chỗ ngoặt, sự quay vòng,
  • đoạn tránh ở chỗ ngoặt,
  • sự lái gấp, sự lái ngoặt,
  • đường phân giác của chỗ ngoặt,
  • dòng chảy lững lờ phía trước chỗ ngoặt,
  • / ´fæbjuləsnis /, Danh từ: tính thần thoại, tính bịa đặt, tính hoang đường, tính ngoa ngoắt, tính khó tin,
  • / ´fæbjuləsli /, Phó từ: thần thoại, bịa đặt, hoang đường, ngoa ngoắt, khó tin, không thể tưởng tượng được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top