Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngoặt” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.046) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tín hiệu báo khi đến chỗ ngoặt (ví dụ như một hồi còi dài),
  • thuế ngoại cảnh, thuế ngoạn cảnh, thuế tham quan (thắng cảnh),
  • phía lõm của khúc ngoặt trên sông (có dòng chảy nhanh hơn và nước sâu hơn),
  • Thành Ngữ:, twists and turns, những chỗ quanh co khúc khuỷu; những cái ngoắt ngoéo ngóc ngách
  • cành màng ngoàitim động mạch ngực,
  • ngắt ngoài,
  • Danh từ: loại đường sắt có toa lộ thiên, những đường ngoặt gấp vá những đoạn rất dốc (ở các chợ phiên, các công viên vui...
  • / ʌn´di:vi¸eitiη /, Tính từ: thẳng, không rẽ, không ngoặt (con đường), (nghĩa bóng) không đi sai đường, không đi lệch hướng; chắc tay, chặt chẽ,
  • ngoại ban đột ngột,
  • / ´kɔntem¸pleit /, Ngoại động từ: ngắm, thưởng ngoạn, lặng ngắm, dự tính, dự định, liệu trước, chờ đợi (một việc gì), Nội động từ:...
  • bệnh ngoại ban đột ngột,
  • ngoại ban đột ngột,
  • khối ngắt ảo ngoài,
  • sự ngắt ngoài,
  • / 'pæʤəntri /, Danh từ: cảnh lộng lẫy, ngoạn mục, cảnh hào nhoáng bề ngoài, cảnh phô trương rỗng tuếch, Từ đồng nghĩa: noun, the pageantry of a...
  • sự hỗ trợ ngắt ngoài,
  • ngoại ban đột ngột,
  • ngoại ban đột ngột,
  • khối ngắt ảo ngoài,
  • ngoại ban đột ngột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top