Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngoặt” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.046) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chỗ ngoặt nguy hiểm,
  • dự ứng lực ngoài, ngắt ngoài,
  • khối gián đoạn ngoài, khối ngắt ngoài,
  • khối gián đoạn ngoài, khối ngắt ngoài,
  • cầu thang kín, cầu thang ngoặt gấp,
  • chỗ ngoặt có bán kính lớn,
  • chỗ ngoặt có bán kính lớn,
  • đoạn đường ngoặt vòng tròn,
  • chỗ ngoặt một làn xe,
  • chỗ ngoặt tốc độ nhanh,
  • chỗ ngoặt giao thông hai chiều,
  • chỗ ngoặt giao thông một chiều (ở giao lộ),
  • ngoặt vào khớp (đầu ngựa máy tiện),
  • cua gấp, cua tay áo, chỗ ngoặt gấp,
  • chỗ ngoặt của đường, độ cong của đường,
  • đường cong chữ chi, lát xê, chỗ ngoặt chữ chi,
  • / di´flekst /, tính từ, quay ngoắt xuống dưới,
  • Thành Ngữ:, to turn the corner, rẽ, ngoặt
  • đưa ra ngoài ngoặc,
  • Thành Ngữ:, to sweep round, (hàng hải) quay ngoắt trở lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top