Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngoặt” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.046) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • góc hội nhau, góc giao, góc giao cắt (lớn), góc giao nhau, góc ngoặt, góc cắt,
  • / ´fæbjuləs /, Tính từ: thần thoại, (thuộc) truyện cổ tích; bịa đặt, hoang đường, chuyên về thần thoại, chuyên về truyện cổ tích, ngoa ngoắt, khó tin; phóng đại, quá cao...
  • Ngoại động từ ( .ungot; ( Mỹ) .ungotten): phá từ trong thai, ' —n'g˜t, —n'g˜tn
  • / ´tə:niη¸pɔint /, danh từ, bước ngoặt; thời điểm diễn ra sự thay đổi quyết định, thời điểm diễn ra sự phát triển quyết định,
  • / 'di:tʊə(r) /, Danh từ: khúc ngoặt, chỗ quanh co, đường vòng, (nghĩa bóng) sự đi chệch hướng, sự đi sai đường, Động từ: Đi vòng, Toán...
  • / ´tə:niη /, Danh từ: sự quay, sự xoay, sự đổi chiếu, sự đổi hướng, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, sự tiện; nghề tiện, Toán & tin: sự quay, sự thay...
  • / 'sʌfəkeit /, Ngoại động từ: làm chết ngạt, bóp nghẹt; làm nghẹt thở, Nội động từ: tức thở; thấy ngột ngạt; ngạt thở, Hình...
  • / tə:n /, Danh từ: sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...), sự đổi hướng.sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng,...
  • kinh tế theo trường phái keynes, nội dung tư tưởng kinh tế xuất phát từ nhà kinh tế học người anh và là nhà cố vấn nhà nước john maynard keynes (1883-1946), tác phẩm đánh dấu một bước ngoặt, the general...
  • cầu thang ngoặt gấp, cầu thang ngoặt gấp,
  • chỗ ngoặt gấp, chỗ ngoặt gấp,
  • cầu thang ngoặt gấp, cầu thang ngoặt gấp,
  • / staifl /, Ngoại động từ: làm ngột ngạt, làm khó thở, dập tắt, thổi tắt (ngọn lửa..), Đàn áp; kiềm chế, Danh từ: khuỷu chân sau (của ngựa)...
  • sự ngắt từ bên ngoài, ngắt ngoài, ngắt ngoại bộ, eib ( externalinterrupt block ), khối ngắt ngoài, eis ( externalinterrupt support ), sự hỗ trợ ngắt ngoài, external interrupt support (eis), sự hỗ trợ ngắt ngoài,...
  • Ngoại động từ: Đặt trong dấu ngoặc đơn, đặt trong ngoặc đơn, để trong ngoặc đơn,
  • lối ngoặt ra,
  • chỗ ngoặt sang phải,
  • chỗ ngoặt vào,
  • chỗ ngoặt của đường, khuỷu đường,
  • cầu thang ngoặt sang trái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top