Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngoặt” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.046) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / æs´fiksi¸eit /, Ngoại động từ: làm ngạt thở, hình thái từ: Kỹ thuật chung: làm ngạt, Từ...
  • / ə´və:t /, Ngoại động từ: quay đi, ngoảnh đi, ngăn ngừa, ngăn chận, tránh, đẩy lui (tai nạn, cú đấm, nguy hiểm...), hình thái từ: Kỹ...
  • sự hỗ trợ ngắt ngoài,
  • từ trạng thái ngắt ngoài,
  • máy ngắt kéo ra (ngoài tủ) được,
  • / skwigl /, Danh từ: dòng vặn vẹo, dòng lượn sóng ngắn; nét chữ nguệch ngoạc, cong queo, Nội động từ: tạo nên đường ngoằn ngèo (khi vẽ hay viết),...
  • / ´lænd¸ma:k /, Danh từ: mốc bờ (để dẫn đường cho các thuỷ thủ từ ngoài khơi hướng về đất liền), mốc ranh giới, giới hạn, mốc, bước ngoặc, Xây...
  • / skræbl /, Danh từ: ( scrabble) trò chơi sắp chữ, chữ nguệch ngoạc, chữ viết ngoáy, sự cào bới, sự quờ quạng (tìm vật gì), Nội động từ: viết...
  • / ´switʃ¸bæk /, Danh từ: Đường xe lửa hình chữ chi (ở những chỗ dốc), loại đường sắt có toa lộ thiên, những đường ngoặt gấp vá những đoạn rất dốc (ở các chợ...
  • / ´melou /, Tính từ: chín; ngọt dịu; ngọt lịm (quả), dịu, êm, ngọt giọng (rượu vang), xốp, dễ cày (đất), dịu dàng, êm dịu (màu sắc, âm thanh), chín chắn, khôn ngoan, già...
  • / twi:k /, Danh từ: cái véo, cái vặn, cái ngắt, Ngoại động từ: véo, vặn, ngắt, cải tiến, chỉnh sửa, thêm bớt, nghịch, Từ...
  • / ha:v /, Ngoại động từ: chia đôi; chia đều (với một người nào), giảm một nửa, giảm chỉ còn một nửa (tiền chi phí...), khớp ngoạm (hai thanh gỗ chéo vào với nhau),
  • / ʌp´hi:vl /, Danh từ: sự dịch chuyển, sự chuyển vị, sự xê dịch, chuyển biến, bước ngoặt về chính sách, sự nổi lên, sự dấy lên ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sự thay...
  • Danh từ: cá nước ngọt (ngoại trừ cá hồi),
  • / kwout /, Danh từ, số nhiều quotes: (thông tục) lời trích dẫn; đoạn trích dẫn (như quotation ), ( số nhiều) dấu ngoặc kép ( ' ' hoặc "" ) (như quotation-marks ), Ngoại...
  • / i´dʌlkə¸reit /, Ngoại động từ: làm ngọt, làm dịu, (hoá học) lọc sạch (hết vết axit, muối hoà tan...), Kỹ thuật chung: làm cho ngọt
  • / ɪntǝ'rʌpt /, Ngoại động từ: làm gián đoạn, làm đứt quãng, ngắt lời, Án ngữ, chắn (sự nhìn...), (điện học) ngắt, Toán & tin: gián đoạn,...
  • Thành Ngữ:, gunboat diplomacy, chính sách đe doạ dùng vũ lực, chính sách ngoại giao pháo hạm
  • Ngoại động từ: quay trở về với đề tài chán ngắt hoặc đơn điệu,
  • Danh từ: tàu chiến, pháo hạm, goòng lật, gunboat diplomacy, chính sách đe doạ dùng vũ lực, chính sách ngoại giao pháo hạm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top