Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nuit” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.723) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cộng đồng châu Âu, european community budget, ngân sách cộng đồng châu Âu
  • phúc lợi xã hội, community welfare department, bộ phúc lợi xã hội (mỹ)
  • định vị, thiết lập, total capacity of installed power-units, công suất thiết lập
  • Tính từ: có thể khoá được, a lockable suitcase, vali khoá được
  • Danh từ: Đường đi (lối đi) ngoằn ngoèo dọc đỉnh đồi, núi,
  • Thành Ngữ:, to suit one's book, hợp với ý nguyện của mình
  • / ´a:miη /, Kỹ thuật chung: trang bị, arming circuit, mạch trang bị
  • mạch kín, mạch điện, mạch điện tử, electric circuit theory, lý thuyết mạch điện
"
  • Thành Ngữ: trung tâm cộng đồng, community centre, câu lạc bộ khu vực
  • Thành Ngữ:, in pursuit of, đuổi theo, đuổi bắt (thú săn, kẻ địch)
  • máy nén lạnh, máy nén làm lạnh, refrigerant compressor unit, tổ máy nén lạnh
  • mạch lai màng dày, thick film hybrid circuit substrate, đế mạch lai màng dày
  • mạch lai màng mỏng, thin film hybrid circuit substrate, đế mạch lai màng mỏng
  • Idioms: to be suited to , for sth, thích hợp với vật gì
  • viết tắt, quĩ nhi đồng liên hiệp quốc ( united nations children's, .Fund):,
  • Thành Ngữ:, be quits ( with somebody ), thanh toán hết, trả nợ sạch
  • mạng điện tử, mạch điện tử, electronic circuit integration, sự tích hợp mạch điện tử
  • / ka'rabola /, Danh từ: cây khế, quả khế, từ đồng nghĩa star fruit,
  • mạch tổ hợp (integrated circuit), tôi hiểu (i see - chat code), mạch tích hợp,
  • đường độc đạo, đèo, đường cả, eo biển, lối đi, luồng chuyển cá, hẻm núi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top