Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Phát” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.512) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: Điều khoản phạt, điều khoản phạt, điều khoản phạt, điều khoản tiền phạt (khi hợp đồng bị vi phạm), time penalty clause, điều khoản phạt trễ hạn
  • làm lạnh môi chất (do giãn nở) tự phát, sự làm lạnh môi chất (do dãn nở) tự phát,
  • / 'pi:nl /, Tính từ: (thuộc) hình phạt; (thuộc) hình sự, có thể bị hình phạt, coi như hình phạt, dùng làm nơi hình phạt, Từ đồng nghĩa: adjective,...
"
  • động cơ máy phát, bộ máy phát-động cơ, máy phát động cơ, tổ hợp động cơ-máy phát, máy đổi điện,
  • Ngoại động từ: phạt, trừng trị, trừng phạt; làm cho bị phạt, (thể dục,thể thao) phạt (cầu thủ đá trái phép...), Đưa (ai) vào...
  • / in´fleiʃənəri /, Tính từ: (thuộc) lạm phát; gây lạm phát, Kinh tế: gây lạm phát,
  • hệ số giảm phát, chỉ số giảm phát tổng sản phẩm quốc dân, chỉ số giảm phát tổng sản phẩm quốc gia,
  • / drai /, Tính từ: khô, cạn, ráo, khô nứt; (thông tục) khô cổ, khát khô cả cổ, cạn sữa, hết sữa (bò cái...), khan (ho), nhạt, không bơ, nguyên chất, không pha, không thêm nước...
  • Nghĩa chuyên ngành: giá bóp cổ, giá khởi phát, khởi động, giá nhập khẩu tối thiểu, giá kích phát-giá xuất phát,
  • dây trời phát, ăng ten phát, satellite transmitting antenna, dây trời phát tự vệ tinh, short-wave transmitting antenna, dây trời phát sóng ngắn, multi-element transmitting antenna, ăng ten phát có nhiều thành phần, polar diagram...
  • máy phát điện xoay chiều, salient-pole rotor alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều rôto cực lồi, single-phase alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều một pha, three-phase alternating-current...
  • / træn'si:və /, viết tắt, (từ mỹ, nghĩa mỹ) máy thu phát vô tuyến ( transmitter-receiver), Xây dựng: máy thâu và phát, Kỹ thuật chung: bộ thu-phát,...
  • sự phản hoàn hối phiếu cho người ký phát, sự trả lại hối phiếu cho người ký phát,
  • tín dụng thắt chặt (trong thời kỳ lạm phát ...), tín dụng thắt chặt (trong thời kỳ lạm phát)
  • bít bắt đầu, bit khởi đầu, bít khởi động, bit xuất phát, bít xuất phát, bit khởi động, phần khởi động,
  • Danh từ: xoắn trôn ốc lạm phát (giá cả tăng liên tục, do đó lương (cũng) phải tăng, chi phí (cũng) tăng), xoắn ốc lạm phát, vòng xoáy lạm phát,
  • sự hư hỏng điện, sự hỏng điện, sự hỏng khu phân phát, sự hỏng khu phân phát (điện, nước...)
  • nhà máy (phát) điện, nhà máy phát điện, nhà máy điện, trạm phát điện,
  • sự nóng (phát) sáng, nhiệt phát sáng,
  • bê tông aphan, bê tông asphalt, bê tông atfan sỏi, bê tông atphan, bê tông nhựa, coil laid fine asphaltic concrete, bê tông atphan hạt nhỏ đúc nguội, asphaltic concrete road, đường bê tông nhựa, asphaltic concrete road,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top