Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Riêng” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.258) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • độ nhớt riêng, độ nhớt riêng,
  • áo riêng, lớp riêng,
  • chức năng riêng, hàm riêng, hàm đặc trưng, momentum eigen function, hàm riêng xung lượng
"
  • đường dây riêng, telex đường dây riêng,
  • / 'speʃəl /, Tính từ: Đặc biệt, riêng biệt, riêng, dành riêng, Đặc biệt, cá biệt về số lượng (mức độ, phẩm chất..), Danh từ: sự kiện đặc...
  • dạng dao động riệng, dạng dao động riêng,
  • sự gắn riêng, thiết bị kèm thêm riêng,
  • sai phân riêng, partial difference equation, phương trình sai phân riêng, partial difference quotient, tỷ sai phân riêng
  • bộ nhớ riêng, vùng lưu trữ riêng,
  • thể tích riêng, thể tích đơn vị, khối lượng riêng,
  • dao động tự nhiên, tự nhiên, dao động riêng, sự dao động riêng, dao động tự do, natural-vibration frequency, tần số dao động riêng
  • khóa bí mật, khóa cá nhân, khóa riêng, khóa riêng, khóa mật,
  • / indivídʤuəl /, Tính từ: riêng, riêng lẻ, cá nhân ,tách biệt, Độc đáo, riêng biệt, đặc biệt, Danh từ: cá nhân; người, vật riêng lẻ, (sinh vật...
  • hệ số tương quan riêng, hệ số tương quan riêng,
  • / ´sevrəlti /, Danh từ: tài sản riêng, bất động sản riêng,
  • khối riêng, tập riêng,
  • entapy riêng, entanpy riêng,
  • áo riêng, lớp riêng,
  • hoạt tính riêng, tốc độ hóa khử, độ phóng xạ riêng,
  • trách nhiệm riêng, nghĩa vụ riêng (từng bên), trách nhiệm cá nhân, trách nhiệm riêng lẻ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top