Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Riêng” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.258) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nghiệm riêng, lời giải riêng, lời giải riêng,
  • Danh từ: y tế đến săn sóc người bệnh tại nhà riêng, Y học: thăm viếng chăm sóc sức khỏe,
  • tỷ trọng riêng, khối lượng riêng tỷ trọng, tỉ trọng, trọng lượng riêng, tỷ trọng riêng,
  • phần mềm riêng, phần mềm sở hữu, phần mềm riêng cho người chế tạo, phần mềm riêng dành cho người chế tạo, phần mềm sử dụng riêng,
  • hải tổn riêng, tổn thất riêng, tổn thất riêng,
  • Danh từ: trọng lượng riêng, tỷ trọng, khối lượng riêng tương đối, mật độ tương đối, mật độ tỷ đối, trọng lượng riêng, tỷ trọng, trọng lượng riêng, specific gravity...
"
  • đạo hàm từng phần, đạo hàm riêng, đạo hàm thiên vị, đạo hàm riêng, mixed partial derivative, đạo hàm riêng hỗn tạp, partial derivative equation, phương trình đạo hàm riêng
  • Danh từ: tỷ nhiệt, nhiệt rung riêng, nhiệt dung riêng, tỷ nhiệt, nhiệt dung, nhiệt dung riêng, tỷ trọng, specific heat at constant pressure, nhiệt rung riêng đẳng cấp, specific heat at...
  • Phó từ: riêng, tư, cá nhân, tư nhân, riêng, mật, kín (về vấn đề, cuộc họp..), riêng, kín, bí mật; kín đáo (không thích chia sẻ...
  • phương trình đạo hàm riêng, phương trình vi phân riêng, characteristic partial differential equation, phương trình vi phân riêng đặc trưng
  • Danh từ: sự giao kèo riêng giữa người mua với người bán, điều đình riêng, thỏa thuận riêng,
  • kể cả tổn thất riêng, có bồi thường tổn thất riêng, có tổn thất riêng,
  • đường chuyên dụng, đường dây chuyên dụng, đường dây dành riêng, đường dây riêng, đường dây riêng,
  • trọng lượng treo, khối lượng riêng, trọnglượng riêng, trọng lượng đơn vị, tỉ trọng, trọng lượng riêng,
  • áp lực cục bộ, suất riêng phần, áp suất riêng, áp suất cục bộ, áp suất riêng phần, áp suất thành phần, áp suất riêng phần, áp suất riêng phần, law of partial pressure, định luật áp suất riêng phần,...
  • / ˈpraɪvɪt /, Tính từ: riêng, tư, cá nhân, tư nhân, riêng, mật, kín (về một cuộc họp, cuộc trò chuyện..), riêng, kín, bí mật; kín đáo (không thích chia sẻ tình cảm, ý nghĩ...
  • dàn xếp riêng, sự dàn xếp riêng, sự dàn xếp riêng (để miễn thanh lý),
  • mạng riêng, digital private network signalling system (dpnss), hệ thống báo hiệu mạng riêng số, global virtual private network (gvpn), mạng riêng ảo toàn cầu, private network adapter (pna), bộ phối hợp mạng riêng, private...
  • sự quay riêng, quay riêng,
  • áp lực đặc trưng, áp suất riêng, áp lực riêng, tỷ áp, áp lực riêng, tỷ áp, áp lực thấm, áp suất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top